Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) vs Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) 24/09/2023

1
2
3
4
T
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
15
9
8
18
50
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
17
24
18
15
74

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 62
  • SP
  • 74
TTG 07/01/24 23:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 17
  • 19
  • 10
  • 17
63
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 13
  • 18
67
TTG 24/09/23 01:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 15
  • 9
  • 8
  • 18
50
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 17
  • 24
  • 18
  • 15
74
TC 26/04/23 02:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 20
  • 10
  • 23
  • 17
88
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 15
  • 17
91
TTG 29/01/23 22:30
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 26
  • 21
  • 21
  • 16
84
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 10
  • 9
55
TTG 20/03/22 03:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 6
  • 15
51
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 12
  • 7
  • 20
  • 21
60
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Chín 2023, 01:00