Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven vs Gladiators Trier 20/01/2025

1
2
3
4
T
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
13
23
20
25
81
Gladiators Trier
17
22
19
24
82

Ai sẽ thắng?

  • Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • Gladiators Trier

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

10 / 10 của trận đấu cuối cùng Gladiators Trier trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Pro A

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
Gladiators Trier
Gladiators Trier
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 73
  • SP
  • 87
TTG 20/01/25 01:00
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • 13
  • 23
  • 20
  • 25
81
Gladiators Trier Gladiators Trier
  • 17
  • 22
  • 19
  • 24
82
TTG 18/11/24 00:00
Gladiators Trier Gladiators Trier
  • 21
  • 25
  • 24
  • 22
92
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • 14
  • 25
  • 17
  • 14
70
TTG 08/05/24 01:30
Gladiators Trier Gladiators Trier
  • 29
  • 20
  • 29
  • 10
88
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • 16
  • 22
  • 21
  • 16
75
TTG 06/05/24 00:30
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • 17
  • 16
  • 23
  • 18
74
Gladiators Trier Gladiators Trier
  • 13
  • 25
  • 34
  • 18
90
TTG 03/05/24 01:30
Gladiators Trier Gladiators Trier
  • 23
  • 22
  • 23
  • 17
85
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven
  • 13
  • 19
  • 16
  • 21
69
Uni Baskets Munster/Eisbaren Bremerhaven UNI

Bảng xếp hạng

Gladiators Trier TRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1815:1480 36
2 20 15 5 1831:1587 30
3 20 14 6 1630:1589 28
4 20 14 6 1811:1617 28
5 20 13 7 1681:1596 26
6 20 13 7 1729:1538 26
7 20 12 8 1643:1559 24
8 20 12 8 1719:1635 24
9 20 12 8 1583:1582 24
10 20 11 9 1629:1626 22
11 20 9 11 1676:1719 18
12 20 7 13 1523:1629 14
13 20 6 14 1666:1799 12
14 20 6 14 1548:1705 12
15 20 6 14 1471:1716 12
16 20 5 15 1478:1613 10
17 20 4 16 1591:1735 8
18 20 3 17 1565:1864 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Một 2025, 01:00