VEF Riga vs Telekom Bonn 02/10/2024
- 02/10/24 00:00
-
- 86 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
VEF Riga
19
22
17
28
86
Telekom Bonn
21
21
17
13
72
Quý 1
19
:
21
2
2 - 0
VEF Riga
0:35
2
4 - 0
VEF Riga
0:44
2
4 - 2
Telekom Bonn
2:03
1
4 - 3
Telekom Bonn
2:03
3
7 - 3
VEF Riga
3:23
2
9 - 3
VEF Riga
3:55
2
9 - 5
Telekom Bonn
4:11
3
9 - 8
Telekom Bonn
4:42
3
12 - 8
VEF Riga
5:03
2
12 - 10
Telekom Bonn
5:30
2
14 - 10
VEF Riga
6:01
3
14 - 13
Telekom Bonn
7:31
3
14 - 16
Telekom Bonn
8:34
3
17 - 16
VEF Riga
8:58
2
17 - 18
Telekom Bonn
9:13
1
18 - 18
VEF Riga
9:40
1
19 - 18
VEF Riga
9:40
3
19 - 21
Telekom Bonn
9:59
Quý 2
22
:
21
3
22 - 21
VEF Riga
10:40
2
22 - 23
Telekom Bonn
10:59
2
22 - 25
Telekom Bonn
11:51
1
23 - 25
VEF Riga
12:27
2
23 - 27
Telekom Bonn
12:36
1
23 - 28
Telekom Bonn
13:57
1
23 - 29
Telekom Bonn
13:57
2
25 - 29
VEF Riga
14:30
3
25 - 32
Telekom Bonn
14:58
2
27 - 32
VEF Riga
15:23
1
28 - 32
VEF Riga
15:23
3
31 - 32
VEF Riga
16:19
3
34 - 32
VEF Riga
16:51
2
34 - 34
Telekom Bonn
17:26
1
35 - 34
VEF Riga
17:56
1
36 - 34
VEF Riga
17:56
3
36 - 37
Telekom Bonn
18:06
2
36 - 39
Telekom Bonn
18:52
3
39 - 39
VEF Riga
19:13
2
41 - 39
VEF Riga
19:34
2
41 - 41
Telekom Bonn
19:59
1
41 - 42
Telekom Bonn
19:59
Quý 3
17
:
17
2
41 - 44
Telekom Bonn
21:51
2
43 - 44
VEF Riga
22:11
3
46 - 44
VEF Riga
23:15
2
48 - 44
VEF Riga
24:37
2
50 - 44
VEF Riga
25:13
2
50 - 46
Telekom Bonn
25:45
2
52 - 46
VEF Riga
26:10
2
52 - 48
Telekom Bonn
26:23
3
52 - 51
Telekom Bonn
27:09
2
54 - 51
VEF Riga
27:23
3
54 - 54
Telekom Bonn
27:41
3
54 - 57
Telekom Bonn
28:08
2
54 - 59
Telekom Bonn
28:44
2
56 - 59
VEF Riga
29:09
2
58 - 59
VEF Riga
29:59
Quý 4
28
:
13
3
61 - 59
VEF Riga
30:34
3
64 - 59
VEF Riga
31:13
2
64 - 61
Telekom Bonn
31:30
3
67 - 61
VEF Riga
31:52
2
67 - 63
Telekom Bonn
32:07
2
69 - 63
VEF Riga
32:22
1
69 - 64
Telekom Bonn
33:12
1
69 - 65
Telekom Bonn
33:12
2
71 - 65
VEF Riga
33:54
3
71 - 68
Telekom Bonn
34:08
2
73 - 68
VEF Riga
35:32
3
76 - 68
VEF Riga
36:20
2
78 - 68
VEF Riga
37:27
1
78 - 69
Telekom Bonn
38:30
1
78 - 70
Telekom Bonn
38:30
2
80 - 70
VEF Riga
38:53
2
80 - 72
Telekom Bonn
39:27
3
83 - 72
VEF Riga
39:48
2
85 - 72
VEF Riga
39:59
1
86 - 72
VEF Riga
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng VEF Riga trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng Telekom Bonnt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
- 13/27 (48.1%)
- 3 con trỏ
- 10/28 (35.7%)
- 20/36 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 17/32 (53.1%)
- 7/12 (58%)
- Ném miễn phí
- 8/12 (66%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 8
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Bertans, Dairis
G
DIM
31
REB
2
HT
-
PHT
32:07
Kính
31
Ba con trỏ
7/11
(64%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
32:07
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
McGhee, Darius
G
DIM
25
REB
3
HT
6
PHT
28:32
Kính
25
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:32
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sanon, Issuf
G
DIM
19
REB
3
HT
5
PHT
31:59
Kính
19
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:59
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Gulbis, Maris
F
DIM
13
REB
-
HT
-
PHT
11:25
Kính
13
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
11:25
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Allegri, Angelo
F
DIM
11
REB
6
HT
1
PHT
24:41
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:41
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 86
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
02/10/24
00:00
VEF Riga
- 19
- 22
- 17
- 28
- 21
- 21
- 17
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 359:335 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 335:332 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 324:322 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 327:356 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 395:283 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 300:364 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 310:297 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 258:319 | 4 |