Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thor AK Akureyri (Phụ nữ) vs Tindastoll (Nữ) 31/10/2024

1
2
3
4
T
Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
32
20
27
23
102
Tindastoll (Nữ)
24
22
22
27
95

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tindastoll (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
Tindastoll (Nữ)
Tindastoll (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 182
  • GP
  • 182
  • 97
  • SP
  • 84
TTG 16/01/25 03:15
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 18
  • 26
  • 9
  • 27
80
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 18
  • 21
  • 24
  • 20
83
TTG 31/10/24 03:15
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 32
  • 20
  • 27
  • 23
102
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 22
  • 27
95
TTG 09/02/23 03:15
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ) 141 Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ) 130
TTG 17/11/22 04:10
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 15
66
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 22
  • 17
  • 15
  • 33
87
TTG 29/09/22 03:15
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 16
  • 25
  • 18
  • 15
74
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 13
  • 13
  • 9
  • 17
52
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) THO

Bảng xếp hạng

Tindastoll (Nữ) UMF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1230:1039 24
2 14 10 4 1248:1153 20
3 14 9 5 1203:1146 18
4 14 9 5 1091:1042 18
5 14 8 6 1128:1098 16
6 14 6 8 1066:1181 12
7 14 5 9 1004:1037 10
8 14 5 9 1111:1264 10
9 14 3 11 1000:1082 6
10 14 3 11 961:1000 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2024, 03:15