Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valur Reykjavik vs Thor Thorl 11/10/2024

1
2
3
4
TC
T
Valur Reykjavik
14
27
20
20
7
88
Thor Thorl
25
12
31
13
14
95
Valur Reykjavik VAL

Chi tiết trận đấu

Thor Thorl THO
Quý 1
14 : 25
2
6 - 6
Valur Reykjavik
2
6 - 9
Thor Thorl
2
6 - 11
Thor Thorl
2
6 - 15
Thor Thorl
2
14 - 18
Valur Reykjavik
2
14 - 20
Thor Thorl
2
14 - 25
Thor Thorl
Quý 2
27 : 12
2
18 - 28
Valur Reykjavik
2
23 - 28
Valur Reykjavik
2
28 - 29
Valur Reykjavik
2
30 - 33
Valur Reykjavik
2
35 - 35
Valur Reykjavik
2
40 - 37
Valur Reykjavik
2
41 - 37
Valur Reykjavik
Quý 3
20 : 31
2
43 - 42
Valur Reykjavik
2
55 - 48
Valur Reykjavik
2
59 - 60
Valur Reykjavik
2
61 - 68
Valur Reykjavik
Quý 4
20 : 13
2
66 - 71
Valur Reykjavik
2
71 - 73
Valur Reykjavik
2
78 - 76
Valur Reykjavik
2
81 - 81
Valur Reykjavik
Tăng ca
7 : 14
2
84 - 87
Valur Reykjavik
2
88 - 91
Valur Reykjavik
2
88 - 95
Thor Thorl
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Thor Thorl trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

12.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valur Reykjavik
Valur Reykjavik
Thor Thorl
Thor Thorl
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 178
  • GP
  • 178
  • 89
  • SP
  • 89
TTG 11/01/25 03:00
Thor Thorl Thor Thorl
  • 23
  • 24
  • 26
  • 21
94
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 10
  • 17
  • 17
  • 25
69
TC 11/10/24 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 14
  • 27
  • 20
  • 20
88
Thor Thorl Thor Thorl
  • 25
  • 12
  • 31
  • 13
95
TTG 05/01/24 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 15
  • 19
  • 27
  • 29
90
Thor Thorl Thor Thorl
  • 18
  • 21
  • 24
  • 19
82
TTG 07/10/23 03:15
Thor Thorl Thor Thorl
  • 25
  • 20
  • 23
  • 13
81
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 15
  • 29
  • 33
  • 19
96
TTG 03/05/23 04:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 22
  • 32
  • 24
  • 24
102
Thor Thorl Thor Thorl
  • 21
  • 23
  • 16
  • 35
95
Valur Reykjavik VAL

Bảng xếp hạng

Thor Thorl THO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1383:1226 22
2 14 10 4 1358:1235 20
3 14 9 5 1283:1250 18
4 14 8 6 1313:1234 16
5 14 7 7 1404:1340 14
6 14 7 7 1300:1314 14
7 14 7 7 1254:1297 14
8 14 6 8 1236:1316 12
9 14 6 8 1239:1267 12
10 14 5 9 1227:1275 10
11 14 4 10 1197:1285 8
12 14 4 10 1199:1354 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười 2024, 03:15