Tindastóll vs Valur Reykjavik 28/10/2023
-
28/10/23
03:15
|
Vòng 4
-
- 75 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Tindastóll
15
17
22
21
75
Valur Reykjavik
21
26
17
20
84
Quý 1
15
:
21
2
15 - 21
Valur Reykjavik
Quý 2
17
:
26
2
18 - 22
Tindastóll
2
29 - 40
Tindastóll
2
32 - 47
Tindastóll
Quý 3
22
:
17
2
47 - 52
Tindastóll
2
50 - 57
Tindastóll
2
54 - 64
Tindastóll
Quý 4
21
:
20
2
57 - 72
Tindastóll
2
67 - 78
Tindastóll
2
71 - 81
Tindastóll
2
71 - 84
Valur Reykjavik
2
72 - 84
Tindastóll
2
75 - 84
Tindastóll
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 77
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
21/12/24
03:30
Valur Reykjavik
- 18
- 31
- 24
- 16
- 20
- 16
- 20
- 24
TTG
26/01/24
03:15
Valur Reykjavik
- 25
- 25
- 27
- 13
- 18
- 20
- 25
- 16
TTG
28/10/23
03:15
Tindastóll
- 15
- 17
- 22
- 21
- 21
- 26
- 17
- 20
TTG
25/09/23
03:15
Tindastóll
- 18
- 14
- 18
- 22
- 18
- 24
- 19
- 19
TTG
19/05/23
03:15
Valur Reykjavik
- 27
- 16
- 20
- 18
- 14
- 24
- 26
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 4 | 2045:1851 | 36 | |
2 | 22 | 15 | 7 | 2071:1926 | 30 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 2159:2018 | 30 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 2038:1988 | 30 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 2100:1965 | 30 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1847:1795 | 26 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1913:1871 | 22 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1819:1849 | 22 | |
9 | 22 | 11 | 11 | 1910:1880 | 22 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1934:2024 | 10 | |
11 | 22 | 2 | 20 | 1886:2218 | 4 | |
12 | 22 | 1 | 21 | 1852:2189 | 2 |