Turk Telekom vs U-BT Cluj-Napoca 06/12/2023
-
06/12/23
01:00
|
Vòng 10
-
- 95 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Turk Telekom
26
27
13
29
95
U-BT Cluj-Napoca
18
30
18
18
84
Quý 1
26
:
18
2
2 - 0
Turk Telekom
0:11
2
2 - 2
U-BT Cluj-Napoca
0:36
2
4 - 2
Turk Telekom
1:01
2
6 - 2
Turk Telekom
1:19
2
6 - 4
U-BT Cluj-Napoca
1:30
2
6 - 6
U-BT Cluj-Napoca
2:14
2
8 - 6
Turk Telekom
2:26
2
8 - 8
U-BT Cluj-Napoca
3:45
2
10 - 8
Turk Telekom
4:04
3
10 - 11
U-BT Cluj-Napoca
4:14
2
10 - 13
U-BT Cluj-Napoca
5:02
2
12 - 13
Turk Telekom
5:30
2
12 - 15
U-BT Cluj-Napoca
5:57
2
14 - 15
Turk Telekom
6:23
3
14 - 18
U-BT Cluj-Napoca
6:43
2
16 - 18
Turk Telekom
7:38
3
19 - 18
Turk Telekom
8:10
1
20 - 18
Turk Telekom
8:25
1
21 - 18
Turk Telekom
8:25
3
24 - 18
Turk Telekom
9:29
2
26 - 18
Turk Telekom
9:56
Quý 2
27
:
30
2
26 - 20
U-BT Cluj-Napoca
10:26
2
28 - 20
Turk Telekom
11:25
1
29 - 20
Turk Telekom
11:25
2
29 - 22
U-BT Cluj-Napoca
11:50
2
29 - 24
U-BT Cluj-Napoca
12:46
1
30 - 24
Turk Telekom
13:05
3
30 - 27
U-BT Cluj-Napoca
13:18
2
32 - 27
Turk Telekom
13:42
1
33 - 27
Turk Telekom
13:42
2
33 - 29
U-BT Cluj-Napoca
13:45
3
33 - 32
U-BT Cluj-Napoca
14:07
2
35 - 32
Turk Telekom
14:22
2
35 - 34
U-BT Cluj-Napoca
14:34
2
37 - 34
Turk Telekom
14:58
1
38 - 34
Turk Telekom
14:58
3
38 - 37
U-BT Cluj-Napoca
15:09
2
40 - 37
Turk Telekom
15:30
2
40 - 39
U-BT Cluj-Napoca
15:45
2
42 - 39
Turk Telekom
16:39
1
43 - 39
Turk Telekom
16:39
1
43 - 40
U-BT Cluj-Napoca
17:23
1
43 - 41
U-BT Cluj-Napoca
17:23
2
45 - 41
Turk Telekom
17:50
1
46 - 41
Turk Telekom
17:50
3
49 - 41
Turk Telekom
18:19
1
50 - 41
Turk Telekom
18:20
2
50 - 43
U-BT Cluj-Napoca
18:42
2
50 - 45
U-BT Cluj-Napoca
19:16
3
53 - 45
Turk Telekom
19:35
3
53 - 48
U-BT Cluj-Napoca
19:59
Quý 3
13
:
18
2
55 - 48
Turk Telekom
20:26
3
55 - 51
U-BT Cluj-Napoca
21:01
3
55 - 54
U-BT Cluj-Napoca
21:58
3
58 - 54
Turk Telekom
24:37
1
59 - 54
Turk Telekom
26:11
1
60 - 54
Turk Telekom
26:11
1
60 - 55
U-BT Cluj-Napoca
26:16
2
60 - 57
U-BT Cluj-Napoca
27:31
3
63 - 57
Turk Telekom
27:51
2
63 - 59
U-BT Cluj-Napoca
28:06
3
66 - 59
Turk Telekom
28:37
2
66 - 61
U-BT Cluj-Napoca
28:58
2
66 - 63
U-BT Cluj-Napoca
29:28
3
66 - 66
U-BT Cluj-Napoca
29:38
Quý 4
29
:
18
2
68 - 66
Turk Telekom
30:19
2
70 - 66
Turk Telekom
30:53
2
70 - 68
U-BT Cluj-Napoca
31:16
2
72 - 68
Turk Telekom
31:32
1
73 - 68
Turk Telekom
32:02
1
73 - 69
U-BT Cluj-Napoca
32:26
1
74 - 69
Turk Telekom
32:56
1
75 - 69
Turk Telekom
32:56
2
77 - 69
Turk Telekom
33:30
2
79 - 69
Turk Telekom
34:23
3
79 - 72
U-BT Cluj-Napoca
34:37
3
82 - 72
Turk Telekom
36:01
2
82 - 74
U-BT Cluj-Napoca
36:11
3
85 - 74
Turk Telekom
36:32
1
85 - 75
U-BT Cluj-Napoca
37:00
1
85 - 76
U-BT Cluj-Napoca
37:15
1
85 - 77
U-BT Cluj-Napoca
37:15
1
85 - 78
U-BT Cluj-Napoca
37:15
2
87 - 78
Turk Telekom
37:34
2
89 - 78
Turk Telekom
37:58
1
90 - 78
Turk Telekom
38:47
1
91 - 78
Turk Telekom
38:47
2
91 - 80
U-BT Cluj-Napoca
39:02
1
92 - 80
Turk Telekom
39:02
1
93 - 80
Turk Telekom
39:19
1
93 - 81
U-BT Cluj-Napoca
39:57
1
94 - 81
Turk Telekom
39:57
1
95 - 81
Turk Telekom
39:57
3
95 - 84
U-BT Cluj-Napoca
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Turk Telekom trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
1 / 10của trận đấu cuối cùng U-BT Cluj-Napoca trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 11/24 (45.8%)
- 24/43 (55.8%)
- 2 con trỏ
- 21/36 (58.3%)
- 20/25 (80%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 16
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Palmer, James
G
DIM
24
REB
3
HT
5
PHT
37:57
Kính
24
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
37:57
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Wallace, Tyrone
G
DIM
15
REB
6
HT
7
PHT
34:14
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:14
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Stipanovic, Andrija
C
DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
17:22
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
17:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Richard, Patrick
G
DIM
15
REB
3
HT
6
PHT
27:57
Kính
15
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:57
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Enoch, Steven
C
DIM
14
REB
3
HT
1
PHT
25:56
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
25:56
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 88
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
07/11/24
00:30
Turk Telekom
- 22
- 30
- 28
- 19
- 30
- 17
- 17
- 16
TTG
06/12/23
01:00
Turk Telekom
- 26
- 27
- 13
- 29
- 18
- 30
- 18
- 18
TTG
05/10/23
00:00
U-BT Cluj-Napoca
- 28
- 22
- 9
- 21
- 14
- 12
- 26
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |