Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Angers Union (Nữ) vs Union Lyon (Nữ) 05/03/2023

1
2
3
4
T
Angers Union (Nữ)
19
9
18
28
74
Union Lyon (Nữ)
23
20
25
22
90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Angers Union (Nữ)
Angers Union (Nữ)
Union Lyon (Nữ)
Union Lyon (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 64
  • SP
  • 79
TTG 14/01/24 02:00
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 23
  • 25
  • 14
  • 4
66
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 22
  • 20
82
TTG 01/10/23 20:30
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 10
  • 26
67
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 21
  • 12
63
TTG 05/03/23 03:00
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 19
  • 9
  • 18
  • 28
74
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 25
  • 22
90
TTG 02/03/23 03:00
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 14
  • 14
60
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 12
  • 29
71
TTG 24/02/23 03:00
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 18
  • 36
  • 26
  • 8
88
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 15
  • 14
58
Angers Union (Nữ) ANG

Bảng xếp hạng

Union Lyon (Nữ) ASV
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 03:00