Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre (Nữ) vs Virtus Bologna (Nữ) 31/03/2024

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
10
11
13
17
51
Virtus Bologna (Nữ)
10
21
18
14
63

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Virtus Bologna (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Virtus Bologna (Nữ)
Virtus Bologna (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 137
  • GP
  • 137
  • 66
  • SP
  • 70
TTG 31/03/24 02:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 13
  • 17
51
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 10
  • 21
  • 18
  • 14
63
TTG 03/12/23 22:00
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 18
  • 14
69
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 29
  • 18
  • 17
  • 16
80
TTG 23/09/23 01:45
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 9
  • 14
  • 16
65
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 17
  • 15
74
TTG 01/04/23 02:30
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 18
  • 7
63
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 12
  • 21
  • 28
  • 17
78
TTG 06/03/23 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 2
  • 17
  • 18
  • 23
60
Virtus Bologna (Nữ) Virtus Bologna (Nữ)
  • 30
  • 11
  • 28
  • 16
85
Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN

Bảng xếp hạng

Virtus Bologna (Nữ) VIR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 21 3 1783:1419 42
2 24 21 3 1910:1465 42
3 24 20 4 1760:1413 40
4 24 17 7 1524:1413 34
5 24 17 7 1596:1504 34
6 24 14 10 1677:1586 28
7 24 10 14 1658:1746 20
8 24 10 14 1593:1656 20
9 24 10 14 1618:1723 20
10 24 7 17 1572:1731 14
11 24 4 20 1537:1768 8
12 24 3 21 1496:1901 6
13 24 2 22 1478:1877 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2024, 02:30