Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valur Reykjavik (Nữ) vs UMF Grindavik (Phụ nữ) 20/03/2023

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valur Reykjavik (Nữ)
Valur Reykjavik (Nữ)
UMF Grindavik (Phụ nữ)
UMF Grindavik (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 71
  • SP
  • 75
TTG 09/10/24 04:15
UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF Grindavik (Phụ nữ)
  • 21
  • 13
  • 18
  • 15
67
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 14
  • 18
61
TTG 21/01/24 01:30
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 12
  • 14
  • 12
  • 11
49
UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF Grindavik (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 11
  • 13
61
TTG 06/12/23 03:15
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 19
  • 14
  • 17
  • 22
72
UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF Grindavik (Phụ nữ)
  • 24
  • 23
  • 23
  • 23
93
TTG 09/10/23 03:15
UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF Grindavik (Phụ nữ)
  • 24
  • 16
  • 28
  • 23
91
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 19
  • 23
83
TTG 20/03/23 03:15
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ) 92 UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF Grindavik (Phụ nữ) 66
Valur Reykjavik (Nữ) VAL

Bảng xếp hạng

UMF Grindavik (Phụ nữ) UMF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 24 4 2302:1838 48
2 28 22 6 2215:1819 44
3 28 22 6 2316:1902 44
4 28 18 10 2234:2020 36
5 28 11 17 2114:2114 22
6 28 8 20 2041:2360 16
7 28 4 24 1789:2345 8
8 28 3 25 1674:2287 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2023, 03:15