Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valur Reykjavik vs UMF Stjarnan 03/11/2023

1
2
3
4
T
Valur Reykjavik
24
23
12
18
77
UMF Stjarnan
24
16
21
25
86
Valur Reykjavik VAL

Chi tiết trận đấu

UMF Stjarnan STJ
Quý 1
24 : 24
2
20 - 16
Valur Reykjavik
2
22 - 17
Valur Reykjavik
2
22 - 19
UMF Stjarnan
2
22 - 21
UMF Stjarnan
2
24 - 24
Valur Reykjavik
2
26 - 24
Valur Reykjavik
2
27 - 24
Valur Reykjavik
2
32 - 24
Valur Reykjavik
2
37 - 26
UMF Stjarnan
2
38 - 28
Valur Reykjavik
2
38 - 33
UMF Stjarnan
Quý 2
23 : 16
2
44 - 34
Valur Reykjavik
2
44 - 37
UMF Stjarnan
2
47 - 40
Valur Reykjavik
Quý 3
12 : 21
2
47 - 42
UMF Stjarnan
2
47 - 49
Valur Reykjavik
2
51 - 54
UMF Stjarnan
2
53 - 54
Valur Reykjavik
2
57 - 61
Valur Reykjavik
Quý 4
18 : 25
2
60 - 65
Valur Reykjavik
2
61 - 71
Valur Reykjavik
2
69 - 78
Valur Reykjavik
2
73 - 81
Valur Reykjavik
2
73 - 83
UMF Stjarnan
2
74 - 83
Valur Reykjavik
2
74 - 86
UMF Stjarnan
2
77 - 86
Valur Reykjavik
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

15.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valur Reykjavik
Valur Reykjavik
UMF Stjarnan
UMF Stjarnan
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 82
TTG 05/10/24 03:00
UMF Stjarnan UMF Stjarnan
  • 17
  • 23
  • 26
  • 29
95
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 18
  • 16
  • 31
  • 16
81
TTG 03/02/24 03:15
UMF Stjarnan UMF Stjarnan
  • 17
  • 29
  • 24
  • 11
81
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 20
  • 26
  • 16
  • 23
85
TTG 22/01/24 00:00
UMF Stjarnan UMF Stjarnan
  • 24
  • 19
  • 20
  • 21
84
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 19
  • 23
  • 22
  • 15
79
TTG 03/11/23 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 24
  • 23
  • 12
  • 18
77
UMF Stjarnan UMF Stjarnan
  • 24
  • 16
  • 21
  • 25
86
TTG 15/04/23 03:15
UMF Stjarnan UMF Stjarnan
  • 15
  • 16
  • 21
  • 16
68
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 19
  • 13
  • 25
  • 17
74
Valur Reykjavik VAL

Bảng xếp hạng

UMF Stjarnan STJ
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 2045:1851 36
2 22 15 7 2071:1926 30
3 22 15 7 2159:2018 30
4 22 15 7 2038:1988 30
5 22 15 7 2100:1965 30
6 22 13 9 1847:1795 26
7 22 11 11 1913:1871 22
8 22 11 11 1819:1849 22
9 22 11 11 1910:1880 22
10 22 5 17 1934:2024 10
11 22 2 20 1886:2218 4
12 22 1 21 1852:2189 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2023, 03:15