Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMFN Njardvik vs Valur Reykjavik 01/11/2024

1
2
3
4
T
UMFN Njardvik
27
28
25
21
101
Valur Reykjavik
20
13
28
33
94
UMFN Njardvik UMF

Chi tiết trận đấu

Valur Reykjavik VAL
Quý 1
27 : 20
2
14 - 4
UMFN Njardvik
2
19 - 15
UMFN Njardvik
2
27 - 20
UMFN Njardvik
Quý 2
28 : 13
2
35 - 23
UMFN Njardvik
2
42 - 23
UMFN Njardvik
2
51 - 27
UMFN Njardvik
2
53 - 31
UMFN Njardvik
2
55 - 33
UMFN Njardvik
Quý 3
25 : 28
2
66 - 45
UMFN Njardvik
2
70 - 45
UMFN Njardvik
2
75 - 53
UMFN Njardvik
2
80 - 61
UMFN Njardvik
Quý 4
21 : 33
2
84 - 71
UMFN Njardvik
2
91 - 75
UMFN Njardvik
2
94 - 83
UMFN Njardvik
2
98 - 86
UMFN Njardvik
2
101 - 90
UMFN Njardvik
2
101 - 94
Valur Reykjavik
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng UMFN Njardvik trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Valur Reykjavik trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.91

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMFN Njardvik
UMFN Njardvik
Valur Reykjavik
Valur Reykjavik
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 82
  • SP
  • 82
TTG 01/11/24 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 27
  • 28
  • 25
  • 21
101
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 20
  • 13
  • 28
  • 33
94
TTG 15/05/24 04:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 27
  • 17
  • 16
  • 25
85
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 29
  • 21
  • 15
  • 17
82
TTG 12/05/24 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 25
  • 22
  • 24
  • 20
91
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 22
  • 31
  • 19
  • 16
88
TTG 08/05/24 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 17
  • 23
  • 20
  • 8
68
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 22
  • 16
  • 15
  • 14
67
TTG 04/05/24 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 26
  • 11
  • 22
  • 10
69
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 22
  • 17
  • 21
  • 18
78
UMFN Njardvik UMF

Bảng xếp hạng

Valur Reykjavik VAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1383:1226 22
2 14 10 4 1358:1235 20
3 14 9 5 1283:1250 18
4 14 8 6 1313:1234 16
5 14 7 7 1404:1340 14
6 14 7 7 1300:1314 14
7 14 7 7 1254:1297 14
8 14 6 8 1236:1316 12
9 14 6 8 1239:1267 12
10 14 5 9 1227:1275 10
11 14 4 10 1197:1285 8
12 14 4 10 1199:1354 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2024, 03:15