Đại học Győr (Nữ) vs Cegledi EKK (Nữ) 26/10/2024
- 26/10/24 23:00
-
- 102 : 58
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Győr (Nữ)
17
23
29
33
102
Cegledi EKK (Nữ)
14
21
8
15
58
Quý 1
17
:
14
2
0 - 2
Cegledi EKK (Nữ)
2
2 - 2
Đại học Győr (Nữ)
0:35
2
4 - 2
Đại học Győr (Nữ)
1:03
1
4 - 3
Cegledi EKK (Nữ)
1:49
3
7 - 3
Đại học Győr (Nữ)
2:55
2
7 - 5
Cegledi EKK (Nữ)
3:44
2
9 - 5
Đại học Győr (Nữ)
4:00
1
9 - 6
Cegledi EKK (Nữ)
4:51
1
9 - 7
Cegledi EKK (Nữ)
4:51
3
12 - 7
Đại học Győr (Nữ)
5:06
3
12 - 10
Cegledi EKK (Nữ)
5:46
1
13 - 10
Đại học Győr (Nữ)
6:48
1
14 - 10
Đại học Győr (Nữ)
6:48
1
14 - 11
Cegledi EKK (Nữ)
7:54
1
14 - 12
Cegledi EKK (Nữ)
7:54
2
16 - 12
Đại học Győr (Nữ)
8:40
2
16 - 14
Cegledi EKK (Nữ)
9:04
1
17 - 14
Đại học Győr (Nữ)
9:34
Quý 2
23
:
21
2
17 - 16
Cegledi EKK (Nữ)
10:17
3
20 - 16
Đại học Győr (Nữ)
10:44
2
20 - 18
Cegledi EKK (Nữ)
11:03
2
22 - 18
Đại học Győr (Nữ)
12:50
2
22 - 20
Cegledi EKK (Nữ)
13:18
3
25 - 20
Đại học Győr (Nữ)
14:20
1
25 - 21
Cegledi EKK (Nữ)
14:37
1
25 - 22
Cegledi EKK (Nữ)
14:37
2
27 - 22
Đại học Győr (Nữ)
14:49
2
29 - 22
Đại học Győr (Nữ)
15:30
2
31 - 22
Đại học Győr (Nữ)
16:02
3
31 - 25
Cegledi EKK (Nữ)
16:22
3
31 - 28
Cegledi EKK (Nữ)
16:39
2
33 - 28
Đại học Győr (Nữ)
17:26
3
36 - 28
Đại học Győr (Nữ)
18:07
3
36 - 31
Cegledi EKK (Nữ)
18:24
1
36 - 32
Cegledi EKK (Nữ)
18:50
3
39 - 32
Đại học Győr (Nữ)
19:05
3
39 - 35
Cegledi EKK (Nữ)
19:19
1
40 - 35
Đại học Győr (Nữ)
19:42
Quý 3
29
:
8
2
42 - 35
Đại học Győr (Nữ)
20:08
3
45 - 35
Đại học Győr (Nữ)
20:49
2
47 - 35
Đại học Győr (Nữ)
22:52
1
48 - 35
Đại học Győr (Nữ)
23:28
1
49 - 35
Đại học Győr (Nữ)
23:28
2
51 - 35
Đại học Győr (Nữ)
23:36
2
51 - 37
Cegledi EKK (Nữ)
24:21
3
54 - 37
Đại học Győr (Nữ)
24:47
3
57 - 37
Đại học Győr (Nữ)
25:17
2
57 - 39
Cegledi EKK (Nữ)
25:45
2
59 - 39
Đại học Győr (Nữ)
25:59
3
62 - 39
Đại học Győr (Nữ)
26:46
2
62 - 41
Cegledi EKK (Nữ)
27:21
2
64 - 41
Đại học Győr (Nữ)
27:34
2
64 - 43
Cegledi EKK (Nữ)
28:07
3
67 - 43
Đại học Győr (Nữ)
28:14
2
69 - 43
Đại học Győr (Nữ)
29:36
Quý 4
33
:
15
2
71 - 43
Đại học Győr (Nữ)
30:14
2
71 - 45
Cegledi EKK (Nữ)
30:28
3
74 - 45
Đại học Győr (Nữ)
30:40
3
77 - 45
Đại học Győr (Nữ)
31:11
2
77 - 47
Cegledi EKK (Nữ)
31:39
3
80 - 47
Đại học Győr (Nữ)
32:15
2
82 - 47
Đại học Győr (Nữ)
32:43
3
82 - 50
Cegledi EKK (Nữ)
33:44
2
84 - 50
Đại học Győr (Nữ)
34:02
3
87 - 50
Đại học Győr (Nữ)
34:52
2
87 - 52
Cegledi EKK (Nữ)
36:06
3
90 - 52
Đại học Győr (Nữ)
36:39
2
92 - 52
Đại học Győr (Nữ)
37:03
2
92 - 54
Cegledi EKK (Nữ)
37:35
2
94 - 54
Đại học Győr (Nữ)
38:04
2
96 - 54
Đại học Győr (Nữ)
38:19
3
99 - 54
Đại học Győr (Nữ)
39:07
2
99 - 56
Cegledi EKK (Nữ)
39:34
1
102 - 56
Đại học Győr (Nữ)
39:37
2
101 - 56
Đại học Győr (Nữ)
39:44
2
102 - 58
Cegledi EKK (Nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Cegledi EKK (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 91
- SP
- 60
Đối đầu
TTG
26/10/24
23:00
Đại học Győr (Nữ)
- 17
- 23
- 29
- 33
- 14
- 21
- 8
- 15
TTG
18/02/24
01:00
Cegledi EKK (Nữ)
- 22
- 13
- 10
- 17
- 23
- 14
- 29
- 24
TTG
28/10/23
23:00
Đại học Győr (Nữ)
- 20
- 25
- 26
- 19
- 12
- 16
- 13
- 14
TTG
18/12/22
00:00
Đại học Győr (Nữ)
- 20
- 25
- 30
- 21
- 20
- 9
- 26
- 15
TTG
25/09/22
00:00
Cegledi EKK (Nữ)
- 12
- 15
- 10
- 18
- 21
- 18
- 24
- 14