Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia vs Unicaja Málaga 29/01/2024

1
2
3
4
T
Valencia
7
18
17
21
63
Unicaja Málaga
19
22
16
26
83
Valencia VAL

Chi tiết trận đấu

Unicaja Málaga MAL
Quý 1
7 : 19
1
0 - 1
Unicaja Málaga
1:48
1
0 - 2
Unicaja Málaga
1:48
2
2 - 2
Valencia
2:05
3
2 - 5
Unicaja Málaga
2:54
3
5 - 4
Valencia
3:12
1
5 - 5
Unicaja Málaga
3:45
2
5 - 7
Unicaja Málaga
5:30
2
5 - 9
Unicaja Málaga
6:07
3
5 - 12
Unicaja Málaga
6:36
3
5 - 15
Unicaja Málaga
8:12
1
6 - 15
Valencia
8:55
1
7 - 15
Valencia
8:55
2
7 - 17
Unicaja Málaga
9:01
2
7 - 19
Unicaja Málaga
9:31
Quý 2
18 : 22
2
7 - 21
Unicaja Málaga
10:50
1
7 - 22
Unicaja Málaga
10:50
3
7 - 25
Unicaja Málaga
11:27
2
9 - 25
Valencia
11:56
2
9 - 27
Unicaja Málaga
12:05
2
11 - 27
Valencia
12:22
2
11 - 29
Unicaja Málaga
12:42
2
11 - 31
Unicaja Málaga
13:26
1
12 - 31
Valencia
14:05
1
13 - 31
Valencia
14:05
2
13 - 33
Unicaja Málaga
15:00
3
16 - 33
Valencia
15:20
2
16 - 35
Unicaja Málaga
16:47
2
18 - 35
Valencia
17:08
2
20 - 35
Valencia
17:43
2
20 - 37
Unicaja Málaga
18:04
1
20 - 38
Unicaja Málaga
18:04
1
21 - 38
Valencia
18:07
1
22 - 38
Valencia
18:07
3
22 - 41
Unicaja Málaga
18:25
3
25 - 41
Valencia
19:57
Quý 3
17 : 16
2
25 - 43
Unicaja Málaga
20:56
1
25 - 44
Unicaja Málaga
20:56
2
27 - 44
Valencia
21:24
1
28 - 44
Valencia
21:46
1
29 - 44
Valencia
21:46
2
31 - 44
Valencia
22:00
2
31 - 46
Unicaja Málaga
22:31
3
34 - 46
Valencia
23:14
2
34 - 48
Unicaja Málaga
23:56
1
35 - 48
Valencia
24:40
1
36 - 48
Valencia
25:05
1
37 - 48
Valencia
25:05
3
37 - 51
Unicaja Málaga
26:06
2
37 - 53
Unicaja Málaga
26:44
3
40 - 53
Valencia
27:50
2
40 - 55
Unicaja Málaga
28:09
1
40 - 56
Unicaja Málaga
29:26
1
40 - 57
Unicaja Málaga
29:26
2
42 - 57
Valencia
29:46
Quý 4
21 : 26
3
45 - 57
Valencia
30:59
2
45 - 59
Unicaja Málaga
31:27
1
46 - 59
Valencia
31:27
1
47 - 59
Valencia
31:27
2
49 - 59
Valencia
31:45
2
49 - 61
Unicaja Málaga
32:25
1
49 - 62
Unicaja Málaga
32:19
2
51 - 62
Valencia
32:48
3
51 - 65
Unicaja Málaga
33:01
2
51 - 67
Unicaja Málaga
33:40
2
51 - 69
Unicaja Málaga
34:23
2
53 - 69
Valencia
35:10
3
53 - 72
Unicaja Málaga
35:14
2
53 - 74
Unicaja Málaga
35:52
3
53 - 77
Unicaja Málaga
37:08
2
55 - 77
Valencia
37:18
3
55 - 80
Unicaja Málaga
37:46
2
57 - 80
Valencia
38:17
3
60 - 80
Valencia
38:47
2
62 - 80
Valencia
39:21
1
63 - 80
Valencia
39:30
1
63 - 81
Unicaja Málaga
39:52
1
63 - 82
Unicaja Málaga
39:52
1
63 - 83
Unicaja Málaga
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Valenciat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Unicaja Málaga trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.08
Valencia VAL

Số liệu thống kê

Unicaja Málaga MAL
  • 7/28 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 10/27 (37%)
  • 14/28 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 21/36 (58.3%)
  • 14/15 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 1
  • Ảnh bị chặn
  • 0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia
Valencia
Unicaja Málaga
Unicaja Málaga
Valencia VAL

Bắt đầu

Unicaja Málaga MAL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 76
  • SP
  • 87
TTG 19/01/25 03:45
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 18
  • 20
  • 25
  • 31
94
Valencia Valencia
  • 20
  • 26
  • 23
  • 17
86
TTG 29/01/24 01:30
Valencia Valencia
  • 7
  • 18
  • 17
  • 21
63
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 19
  • 22
  • 16
  • 26
83
TTG 01/10/23 02:45
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 26
  • 12
  • 17
  • 21
76
Valencia Valencia
  • 21
  • 16
  • 21
  • 24
82
TTG 29/01/23 20:00
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 19
  • 28
  • 24
  • 31
102
Valencia Valencia
  • 15
  • 18
  • 32
  • 21
86
TTG 28/11/22 00:00
Valencia Valencia
  • 15
  • 21
  • 21
  • 10
67
Unicaja Málaga Unicaja Málaga
  • 14
  • 31
  • 16
  • 22
83
Valencia VAL

Bảng xếp hạng

Unicaja Málaga MAL
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2024, 01:30
Sân vận động:
Pabellon Municipal Fuente San Luis, Valencia, Tây Ban Nha
Dung tích:
8500