Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano vs US Victoria Libertas 16/01/2025

1
2
3
4
T
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
28
22
16
16
82
US Victoria Libertas
27
30
20
16
93
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano ELA

Chi tiết trận đấu

US Victoria Libertas VIL
Quý 1
28 : 27
2
0 - 2
US Victoria Libertas
0:12
2
2 - 2
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
0:52
3
2 - 5
US Victoria Libertas
1:02
3
5 - 5
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
1:23
3
5 - 8
US Victoria Libertas
2:16
2
7 - 8
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
2:27
1
8 - 8
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
2:27
2
8 - 10
US Victoria Libertas
3:20
2
10 - 10
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
3:32
2
10 - 12
US Victoria Libertas
4:01
2
10 - 14
US Victoria Libertas
4:13
2
10 - 16
US Victoria Libertas
4:45
2
12 - 16
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
5:06
3
12 - 19
US Victoria Libertas
5:17
2
14 - 19
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
5:28
1
15 - 19
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
5:57
1
16 - 19
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
5:57
2
16 - 21
US Victoria Libertas
6:16
3
19 - 21
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
6:33
3
19 - 24
US Victoria Libertas
7:20
2
19 - 26
US Victoria Libertas
7:22
1
19 - 27
US Victoria Libertas
7:23
2
21 - 27
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
7:41
2
23 - 27
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
8:53
2
25 - 27
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
9:38
3
28 - 27
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
9:59
Quý 2
22 : 30
2
28 - 29
US Victoria Libertas
10:55
3
28 - 32
US Victoria Libertas
11:25
3
31 - 32
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
12:03
1
31 - 33
US Victoria Libertas
12:29
1
31 - 34
US Victoria Libertas
12:29
3
31 - 37
US Victoria Libertas
13:20
1
32 - 37
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
13:29
3
32 - 40
US Victoria Libertas
13:52
2
34 - 40
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
14:53
3
34 - 43
US Victoria Libertas
15:04
2
34 - 45
US Victoria Libertas
15:38
2
36 - 45
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
16:26
1
36 - 46
US Victoria Libertas
16:26
1
37 - 46
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
16:26
1
38 - 46
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
16:26
3
38 - 49
US Victoria Libertas
16:26
2
40 - 49
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
16:32
1
40 - 50
US Victoria Libertas
17:13
1
40 - 51
US Victoria Libertas
17:13
3
43 - 51
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
17:29
2
43 - 53
US Victoria Libertas
17:50
3
46 - 53
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
18:20
1
47 - 53
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
18:54
1
48 - 53
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
18:54
2
48 - 55
US Victoria Libertas
19:27
2
50 - 55
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
19:37
2
50 - 57
US Victoria Libertas
19:41
Quý 3
16 : 20
2
50 - 59
US Victoria Libertas
20:09
2
52 - 59
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
20:24
2
52 - 61
US Victoria Libertas
20:38
3
52 - 64
US Victoria Libertas
21:02
2
54 - 64
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
21:23
3
54 - 67
US Victoria Libertas
22:15
3
57 - 67
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
22:35
3
60 - 67
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
23:29
2
60 - 69
US Victoria Libertas
23:46
1
60 - 70
US Victoria Libertas
23:46
3
60 - 73
US Victoria Libertas
25:31
2
62 - 73
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
25:57
2
62 - 75
US Victoria Libertas
27:22
2
64 - 75
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
27:42
1
64 - 76
US Victoria Libertas
28:00
1
64 - 77
US Victoria Libertas
28:00
2
66 - 77
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
29:55
Quý 4
16 : 16
2
68 - 77
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
30:18
1
68 - 78
US Victoria Libertas
30:57
1
68 - 79
US Victoria Libertas
30:57
2
70 - 79
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
31:37
2
70 - 81
US Victoria Libertas
32:09
2
70 - 83
US Victoria Libertas
32:41
1
71 - 83
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
33:49
2
73 - 83
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
34:54
2
73 - 85
US Victoria Libertas
35:06
3
73 - 88
US Victoria Libertas
35:57
1
74 - 88
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
36:22
2
76 - 88
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
37:00
3
76 - 91
US Victoria Libertas
38:03
2
78 - 91
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
38:23
2
78 - 93
US Victoria Libertas
38:37
2
80 - 93
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
39:26
1
81 - 93
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
39:52
1
82 - 93
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
39:52
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
  • US Victoria Libertas

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng US Victoria Libertast rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
US Victoria Libertas
US Victoria Libertas
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 81
  • SP
  • 80
TTG 16/01/25 04:00
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
  • 28
  • 22
  • 16
  • 16
82
US Victoria Libertas US Victoria Libertas
  • 27
  • 30
  • 20
  • 16
93
TTG 03/10/24 02:30
US Victoria Libertas US Victoria Libertas
  • 16
  • 24
  • 13
  • 14
67
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano
  • 26
  • 22
  • 17
  • 15
80
Đội Bóng Rổ Nuova Pallacanestro Vigevano ELA

Bảng xếp hạng

US Victoria Libertas VIL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 21 17 4 1740:1592 34
2 21 16 5 1741:1547 32
3 21 16 5 1656:1517 32
4 22 15 7 1759:1683 30
5 21 13 8 1622:1553 26
6 21 13 8 1626:1549 26
7 21 12 9 1545:1529 24
8 21 12 9 1606:1570 24
9 21 12 9 1642:1643 24
10 21 11 10 1625:1595 22
11 21 11 10 1650:1673 22
12 21 9 12 1589:1609 18
13 21 9 12 1638:1688 18
14 21 9 12 1587:1614 18
15 22 7 15 1625:1676 14
16 21 7 14 1657:1741 14
17 21 7 14 1623:1698 14
18 21 6 15 1476:1629 12
19 21 6 15 1518:1695 12
20 21 3 18 1564:1688 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2025, 04:00