Đại học Klosterneuburg vs WBC Raiffeisen Wels 08/12/2024
- 08/12/24 00:30
-
- 73 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Klosterneuburg
19
18
19
17
73
WBC Raiffeisen Wels
23
19
18
21
81
Quý 1
19
:
23
3
3 - 0
Đại học Klosterneuburg
0:13
1
4 - 0
Đại học Klosterneuburg
0:29
1
5 - 0
Đại học Klosterneuburg
0:29
2
5 - 2
WBC Raiffeisen Wels
1:25
2
7 - 2
Đại học Klosterneuburg
2:27
2
7 - 4
WBC Raiffeisen Wels
2:36
1
7 - 5
WBC Raiffeisen Wels
2:36
2
9 - 5
Đại học Klosterneuburg
2:43
2
9 - 7
WBC Raiffeisen Wels
2:53
1
10 - 7
Đại học Klosterneuburg
3:14
2
10 - 9
WBC Raiffeisen Wels
3:31
2
10 - 11
WBC Raiffeisen Wels
4:36
1
10 - 12
WBC Raiffeisen Wels
4:36
1
11 - 12
Đại học Klosterneuburg
5:12
1
12 - 12
Đại học Klosterneuburg
5:12
3
12 - 15
WBC Raiffeisen Wels
6:43
2
14 - 15
Đại học Klosterneuburg
7:02
2
14 - 17
WBC Raiffeisen Wels
7:12
2
16 - 17
Đại học Klosterneuburg
7:35
3
19 - 17
Đại học Klosterneuburg
8:10
3
19 - 20
WBC Raiffeisen Wels
9:13
3
19 - 23
WBC Raiffeisen Wels
9:59
Quý 2
18
:
19
2
21 - 23
Đại học Klosterneuburg
10:13
2
21 - 25
WBC Raiffeisen Wels
11:36
3
24 - 25
Đại học Klosterneuburg
11:53
1
25 - 25
Đại học Klosterneuburg
12:41
1
26 - 25
Đại học Klosterneuburg
12:41
2
28 - 25
Đại học Klosterneuburg
13:23
1
28 - 26
WBC Raiffeisen Wels
13:45
2
28 - 28
WBC Raiffeisen Wels
14:54
2
30 - 28
Đại học Klosterneuburg
15:20
3
30 - 31
WBC Raiffeisen Wels
16:13
1
31 - 31
Đại học Klosterneuburg
16:28
1
32 - 31
Đại học Klosterneuburg
16:28
1
32 - 32
WBC Raiffeisen Wels
16:47
3
32 - 35
WBC Raiffeisen Wels
17:16
2
32 - 37
WBC Raiffeisen Wels
17:59
1
32 - 38
WBC Raiffeisen Wels
18:45
1
32 - 39
WBC Raiffeisen Wels
18:45
2
34 - 39
Đại học Klosterneuburg
18:59
3
37 - 39
Đại học Klosterneuburg
19:39
3
37 - 42
WBC Raiffeisen Wels
19:59
Quý 3
19
:
18
2
37 - 44
WBC Raiffeisen Wels
20:18
2
37 - 46
WBC Raiffeisen Wels
21:48
2
39 - 46
Đại học Klosterneuburg
22:36
2
41 - 46
Đại học Klosterneuburg
22:55
2
41 - 48
WBC Raiffeisen Wels
23:35
2
43 - 48
Đại học Klosterneuburg
23:53
3
43 - 51
WBC Raiffeisen Wels
24:16
1
44 - 51
Đại học Klosterneuburg
24:32
1
45 - 51
Đại học Klosterneuburg
24:32
3
48 - 51
Đại học Klosterneuburg
24:50
2
48 - 53
WBC Raiffeisen Wels
25:38
1
49 - 53
Đại học Klosterneuburg
26:05
1
50 - 53
Đại học Klosterneuburg
26:05
2
52 - 53
Đại học Klosterneuburg
26:52
1
53 - 53
Đại học Klosterneuburg
28:09
1
54 - 53
Đại học Klosterneuburg
28:09
2
54 - 55
WBC Raiffeisen Wels
28:29
2
56 - 55
Đại học Klosterneuburg
28:50
3
56 - 58
WBC Raiffeisen Wels
29:18
2
56 - 60
WBC Raiffeisen Wels
29:50
Quý 4
17
:
21
2
56 - 62
WBC Raiffeisen Wels
30:22
1
56 - 63
WBC Raiffeisen Wels
31:35
1
56 - 64
WBC Raiffeisen Wels
31:35
3
59 - 64
Đại học Klosterneuburg
32:25
2
61 - 64
Đại học Klosterneuburg
33:08
2
63 - 64
Đại học Klosterneuburg
33:54
3
63 - 67
WBC Raiffeisen Wels
34:21
2
63 - 69
WBC Raiffeisen Wels
34:52
3
66 - 69
Đại học Klosterneuburg
35:07
3
66 - 72
WBC Raiffeisen Wels
35:35
2
68 - 72
Đại học Klosterneuburg
36:18
3
68 - 75
WBC Raiffeisen Wels
36:45
1
69 - 75
Đại học Klosterneuburg
37:03
1
70 - 75
Đại học Klosterneuburg
37:39
3
73 - 77
Đại học Klosterneuburg
38:21
2
73 - 79
WBC Raiffeisen Wels
38:39
2
73 - 81
WBC Raiffeisen Wels
39:59
2
70 - 77
WBC Raiffeisen Wels
37:53
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng WBC Raiffeisen Wels trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 73
- SP
- 76
Đối đầu
TC
01/02/25
02:00
WBC Raiffeisen Wels
- 23
- 22
- 17
- 17
- 21
- 17
- 21
- 20
TTG
20/01/25
02:15
WBC Raiffeisen Wels
- 12
- 13
- 12
- 23
- 9
- 15
- 23
- 15
TTG
08/12/24
00:30
Đại học Klosterneuburg
- 19
- 18
- 19
- 17
- 23
- 19
- 18
- 21
TTG
30/03/24
02:00
Đại học Klosterneuburg
- 17
- 16
- 16
- 19
- 18
- 19
- 17
- 12
TTG
22/03/24
02:00
WBC Raiffeisen Wels
- 30
- 19
- 11
- 20
- 15
- 21
- 20
- 13
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 1486:1302 | 28 | |
2 | 16 | 13 | 3 | 1371:1212 | 26 | |
3 | 16 | 13 | 3 | 1355:1210 | 26 | |
4 | 16 | 11 | 5 | 1292:1217 | 22 | |
5 | 16 | 10 | 6 | 1304:1245 | 20 | |
6 | 17 | 9 | 8 | 1393:1360 | 18 | |
7 | 16 | 8 | 8 | 1315:1362 | 16 | |
8 | 17 | 5 | 12 | 1389:1496 | 10 | |
9 | 16 | 4 | 12 | 1328:1320 | 8 | |
10 | 17 | 2 | 15 | 1248:1481 | 4 | |
11 | 16 | 1 | 15 | 1126:1402 | 2 |