Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls vs Xinjiang (Nữ) 15/02/2025
- 15/02/25 19:30
-
- 84 : 89
- Tăng ca
Ai sẽ thắng?
- Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
- Xinjiang (Nữ)
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng WCBA
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Xinjiang (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 161
- GP
- 161
- 83
- SP
- 77
Đối đầu
![Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f195d6d7bcac2ec9f2b6c2c8617e40b09d999f35c4fa0652b796624619d47f8f.png)
![Xinjiang (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/27014a849643a89604eafcf27d7d36d382d763129214028db6fcec0c50082409.png)
![Xinjiang (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/27014a849643a89604eafcf27d7d36d382d763129214028db6fcec0c50082409.png)
![Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f195d6d7bcac2ec9f2b6c2c8617e40b09d999f35c4fa0652b796624619d47f8f.png)
![Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f195d6d7bcac2ec9f2b6c2c8617e40b09d999f35c4fa0652b796624619d47f8f.png)
![Xinjiang (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/27014a849643a89604eafcf27d7d36d382d763129214028db6fcec0c50082409.png)
![Xinjiang (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/27014a849643a89604eafcf27d7d36d382d763129214028db6fcec0c50082409.png)
![Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f195d6d7bcac2ec9f2b6c2c8617e40b09d999f35c4fa0652b796624619d47f8f.png)
![Xinjiang (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/27014a849643a89604eafcf27d7d36d382d763129214028db6fcec0c50082409.png)
![Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f195d6d7bcac2ec9f2b6c2c8617e40b09d999f35c4fa0652b796624619d47f8f.png)
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 30 | 1 | 2978:2190 | |
2 | 31 | 23 | 8 | 2595:2312 | |
3 | 31 | 22 | 9 | 2563:2381 | |
4 | 31 | 22 | 9 | 2637:2399 | |
5 | 31 | 20 | 11 | 2592:2316 | |
6 | 31 | 16 | 15 | 2434:2351 | |
7 | 31 | 15 | 16 | 2639:2661 | |
8 | 31 | 14 | 17 | 2509:2526 | |
9 | 31 | 12 | 19 | 2336:2441 | |
10 | 31 | 7 | 24 | 2101:2616 | |
11 | 31 | 4 | 27 | 2301:2750 | |
12 | 31 | 1 | 30 | 2191:2933 |