Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
FIBA Champions League

phân loại FIBA Champions League 24/25

09/24
05/25
24%
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 359:335 7
2 4 2 2 335:332 6
3 4 2 2 324:322 6
4 4 1 3 327:356 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 395:283 8
2 4 2 2 300:364 6
3 4 2 2 310:297 6
4 4 0 4 258:319 4
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 325:241 8
2 4 3 1 326:299 7
3 4 1 3 276:305 5
4 4 0 4 239:321 4
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 361:297 8
2 4 3 1 348:327 7
3 4 1 3 315:342 5
4 4 0 4 321:379 4
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 331:314 7
2 4 3 1 314:303 7
3 4 1 3 303:317 5
4 4 1 3 296:310 5
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:280 7
2 4 3 1 350:307 7
3 4 2 2 317:331 6
4 4 0 4 285:329 4
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 338:295 8
2 4 3 1 371:303 7
3 4 1 3 321:356 5
4 4 0 4 268:344 4
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 361:361 7
2 4 3 1 347:307 7
3 4 1 3 295:328 5
4 4 1 3 301:308 5
  • Main round
  • Qualification Playoffs
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    16.09.2024 - 12.05.2025
  • Số đội :
    32