Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Cúp châu Âu

phân loại Cúp châu Âu 24/25

08/24
04/25
65%
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 586:489 12
2 6 3 3 515:487 9
3 6 2 4 426:514 8
4 6 1 5 507:544 7
  • Main round
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 542:491 11
2 6 4 2 514:487 10
3 6 3 3 513:504 9
4 6 0 6 438:525 6
  • Main round
# Hình thức Group C TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 569:445 12
2 6 4 2 554:479 10
3 6 2 4 481:526 8
4 6 0 6 435:589 6
  • Main round
# Hình thức Group D TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 517:406 12
2 6 4 2 553:435 10
3 6 1 5 424:495 7
4 6 1 5 386:544 7
  • Main round
# Hình thức Group E TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 479:433 11
2 6 3 3 430:422 9
3 6 3 3 440:424 9
4 6 1 5 408:478 7
  • Main round
# Hình thức Group F TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 503:436 11
2 6 4 2 479:416 10
3 6 3 3 528:564 9
4 6 0 6 428:522 6
  • Main round
# Hình thức Group G TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 499:476 11
2 6 4 2 490:444 10
3 6 2 4 474:513 8
4 6 1 5 443:473 7
  • Main round
# Hình thức Group H TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 487:404 11
2 6 4 2 557:446 10
3 6 3 3 351:425 9
4 6 0 6 344:464 6
  • Main round
# Hình thức Group I TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 497:429 11
2 6 5 1 495:450 11
3 6 2 4 460:500 8
4 6 0 6 443:516 6
  • Main round
# Hình thức Group J TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 538:364 12
2 6 4 2 484:473 10
3 6 2 4 472:534 8
4 6 0 6 416:539 6
  • Main round
# Hình thức Main Round, Group K TCDC T Đ TD K
1 5 3 2 433:411 8
2 5 3 2 433:431 8
3 5 2 3 411:429 7
4 5 2 3 414:420 7
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group L TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 429:382 9
2 5 4 1 412:384 9
3 5 1 4 383:403 6
4 5 1 4 360:415 6
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group M TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 408:388 9
2 5 3 2 417:442 8
3 5 2 3 411:394 7
4 5 1 4 402:414 6
  • Playoffs
# Hình thức Main Round, Group N TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 416:353 10
2 5 2 3 390:387 7
3 5 2 3 384:430 7
4 5 1 4 408:428 6
  • Playoffs
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    24.08.2024 - 24.04.2025
  • Số đội :
    56