Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

1. Magdeburg vs Greuther Fur 06/10/2024

Last match Greuther Fur - 1. Magdeburg on 08/03/2025

1. Magdeburg FCM

Chi tiết trận đấu

Greuther Fur SGF

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy 1. Magdeburg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng 2 Bundesliga kết thúc trong thất bại

2 / 6 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Greuther Fur không thua

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng 2 Bundesliga không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.86
1. Magdeburg FCM

Chi tiết trận đấu

Greuther Fur SGF
65 %
Sở hữu bóng
35 %
7 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (8)
15
Tổng số mũi chích ngừa
15
6
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
5
15
Fouls
15
3
Thẻ vàng
0
15
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
0
15
Ném biên
21
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

22

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

18

11

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 38
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
1. Magdeburg FCM

Số liệu thống kê H2H

Greuther Fur SGF
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/03/25 20:00
Greuther Fur Greuther Fur 1. Magdeburg 1. Magdeburg
1 1
TTG 06/10/24 19:30
1. Magdeburg 1. Magdeburg Greuther Fur Greuther Fur
2 2
TTG 11/05/24 00:30
1. Magdeburg 1. Magdeburg Greuther Fur Greuther Fur
0 0
TTG 09/12/23 20:00
Greuther Fur Greuther Fur 1. Magdeburg 1. Magdeburg
1 1
TTG 18/03/23 20:00
Greuther Fur Greuther Fur 1. Magdeburg 1. Magdeburg
3 0

Resultados mais recentes: 1. Magdeburg

Resultados mais recentes: Greuther Fur

1. Magdeburg FCM

Bảng xếp hạng

Greuther Fur SGF
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 26 13 9 4 58:32 26 48
2 25 13 5 7 38:30 8 44
3 25 12 7 6 43:35 8 43
4 26 11 9 6 53:41 12 42
5 25 11 9 5 39:29 10 42
6 26 11 9 6 34:26 8 42
7 25 11 7 7 45:31 14 40
8 25 11 5 9 43:39 4 38
9 25 10 8 7 42:38 4 38
10 25 10 6 9 44:46 -2 36
11 26 9 6 11 43:46 -3 33
12 25 9 6 10 37:45 -8 33
13 25 8 7 10 44:41 3 31
14 25 7 5 13 33:42 -9 26
15 25 5 8 12 26:34 -8 23
16 25 5 8 12 23:44 -21 23
17 25 3 10 12 25:32 -7 19
18 25 4 4 17 14:53 -39 16
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 7 6 0 35:13 22 27
2 13 7 5 1 20:11 9 26
3 13 6 5 2 26:17 9 23
4 13 7 2 4 29:23 6 23
5 12 7 2 3 23:17 6 23
6 12 6 3 3 23:14 9 21
7 12 6 2 4 20:14 6 20
8 12 6 2 4 24:22 2 20
9 13 5 4 4 22:14 8 19
10 13 5 3 5 19:23 -4 18
11 13 5 2 6 26:28 -2 17
12 12 4 4 4 13:13 0 16
13 13 4 4 5 22:24 -2 16
14 13 4 3 6 7:15 -8 15
15 13 3 4 6 12:14 -2 13
16 13 2 7 4 19:22 -3 13
17 12 2 4 6 13:14 -1 10
18 12 2 2 8 13:20 -7 8
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 34:19 15 29
2 13 7 2 4 15:16 -1 23
3 12 6 4 2 20:14 6 22
4 13 5 7 1 19:15 4 22
5 13 6 3 4 23:19 4 21
6 12 6 2 4 17:18 -1 20
7 13 5 3 5 20:22 -2 18
8 12 4 5 3 16:8 8 17
9 13 4 4 5 17:18 -1 16
10 13 4 4 5 14:15 -1 16
11 13 4 4 5 20:24 -4 16
12 13 4 3 6 20:22 -2 15
13 12 4 3 5 18:22 -4 15
14 12 3 3 6 22:27 -5 12
15 12 2 4 6 14:20 -6 10
16 13 1 6 6 12:18 -6 9
17 13 1 4 8 10:31 -21 7
18 12 0 1 11 7:38 -31 1

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Magdeburg đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Greuther Fürth thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-7 nghiêng về phía Greuther Fürth.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Magdeburg) và 1-1 (sân của Greuther Fürth).

Bạn có biết rằng Magdeburg ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Greuther Fürth ghi 36% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 19:30
Trọng tài:
Dankert Bastian, Đức
Sân vận động:
Mdcc-Arena, Magdeburg, Đức
Dung tích:
27250