A.O.Loutraki vs Amarinthiakos 26/05/2024
- 26/05/24 22:00
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
5 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thẻ vàng
7
1
Đá phạt góc
0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 | |
2 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 | |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 | |
4 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 | |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 | |
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 | |
2 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 | |
3 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 | |
4 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 | |
5 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 | |
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 | |
2 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 | |
3 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 | |
4 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 | |
5 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 | |
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |