Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AaB Fodbold vs Viborg 25/10/2022

Trận đấu tiếp theo AaB Fodbold - Viborg on 24/11/2024

AaB Fodbold AAB

Chi tiết trận đấu

Viborg VIB
AaB Fodbold AAB

Phỏng đoán

Viborg VIB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 32%
    1
  • 24%
    x
  • 44%
    2
  • AaB Fodbold AAB

    Chi tiết trận đấu

    Viborg VIB
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    2 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (5)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    8
    Fouls
    16
    2
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    10
    1
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    0
    17
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AaB Fodbold AAB

    Số liệu thống kê H2H

    Viborg VIB
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 10
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 13/08/24 01:00
    Viborg Viborg AaB Fodbold AaB Fodbold
    2 3
    TTG 13/07/24 19:30
    AaB Fodbold AaB Fodbold Viborg Viborg
    1 4
    TTG 06/04/23 21:00
    Viborg Viborg AaB Fodbold AaB Fodbold
    1 0
    TTG 03/03/23 01:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Viborg Viborg
    2 0
    TTG 25/10/22 01:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Viborg Viborg
    1 3

    Resultados mais recentes: AaB Fodbold

    Resultados mais recentes: Viborg

    AaB Fodbold AAB

    Bảng xếp hạng

    Viborg VIB
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Viborg FF khi Aalborg BK chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Viborg FF là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Aalborg BK chơi trên sân nhà, Aalborg BK đã thắng 17 trận, có 5 trận hòa trong khi Viborg FF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-34 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Aalborg BK đã thắng 31 trận, có 11 trận hòa trong khi Viborg FF thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-74 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Mười 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Kjaersgaard-Andersen Peter, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Aalborg Portland Park, Aalborg, Đan Mạch
    Dung tích:
    13800