Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aberdeen vs St. Johnstone 04/05/2024

Trận đấu tiếp theo Aberdeen - St. Johnstone on 07/12/2024

Aberdeen ABE

Chi tiết trận đấu

St. Johnstone JOH

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Aberdeen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng St. Johnstone trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00
Aberdeen ABE

Chi tiết trận đấu

St. Johnstone JOH
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+1

11

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

9

19

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 21
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aberdeen ABE

Số liệu thống kê H2H

St. Johnstone JOH
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/08/24 03:00
St. Johnstone St. Johnstone Aberdeen Aberdeen
1 2
TTG 04/05/24 22:00
Aberdeen Aberdeen St. Johnstone St. Johnstone
1 0
TTG 29/02/24 03:45
Aberdeen Aberdeen St. Johnstone St. Johnstone
0 2
TTG 25/01/24 03:45
St. Johnstone St. Johnstone Aberdeen Aberdeen
1 1
TTG 08/10/23 22:00
Aberdeen Aberdeen St. Johnstone St. Johnstone
0 0

Resultados mais recentes: Aberdeen

Resultados mais recentes: St. Johnstone

Aberdeen ABE

Bảng xếp hạng

St. Johnstone JOH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi Aberdeen FC chơi trên sân nhà, Aberdeen FC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-34 nghiêng về phía St. Johnstone FC.

Trong 77 lần gặp nhau gần đây, Aberdeen FC đã thắng 31 trận, có 23 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-71 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Thành tích sân nhà của Aberdeen FC mùa giải này là: 5-7-5.

Bojan Miovski là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Aberdeen FC với 14 bàn. Nicky Clark đã ghi 6 bàn cho St. Johnstone FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2024, 22:00
Trọng tài:
Graham Chris, Cách lan