Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs AEL Limassol 03/01/2024

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - AC Omonia on 12/01/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.84
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
17
1
Thẻ vàng
4
18
Đá phạt
10
10
Đá phạt góc
10
2
Ngoại vi
1
19
Ném biên
21
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+6

17

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

12

16

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 28
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/09/24 00:00
AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
3 1
TTG 03/01/24 01:00
AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
3 1
TTG 17/09/23 01:00
AEL Limassol AEL Limassol AC Omonia AC Omonia
0 0
TTG 25/05/23 00:00
AEL Limassol AEL Limassol AC Omonia AC Omonia
0 1
TTG 17/01/23 01:00
AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
1 0

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: AEL Limassol

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và AEL Limassol khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và AEL Limassol là 1-0. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 22 trận, có 4 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-16 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 37 trận, có 12 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-53 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Một 2024, 01:00
Trọng tài:
Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859