Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Apollon Limassol 23/12/2022

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Apollon Limassol on 24/11/2024

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
AC Omonia OMO

Phỏng đoán

Apollon Limassol APO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 37%
    1
  • 26%
    x
  • 37%
    2
  • AC Omonia OMO

    Chi tiết trận đấu

    Apollon Limassol APO
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    1
    Ảnh bị chặn
    5
    5
    Thủ môn cứu thua
    1
    10
    Fouls
    13
    15
    Đá phạt
    12
    0
    Đá phạt góc
    9
    2
    Ngoại vi
    2
    19
    Ném biên
    24

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AC Omonia OMO

    Số liệu thống kê H2H

    Apollon Limassol APO
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/02/24 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
    1 2
    TTG 05/11/23 01:00
    AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
    2 0
    TTG 08/05/23 00:00
    AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
    1 2
    TTG 18/03/23 23:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
    3 1
    TTG 23/12/22 01:00
    AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
    2 0

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    Resultados mais recentes: Apollon Limassol

    AC Omonia OMO

    Bảng xếp hạng

    Apollon Limassol APO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Apollon Limassol là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-32 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Trong 62 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 19 trận, có 15 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-66 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của AC Omonia Nicosia) và 2-0 (sân của Apollon Limassol).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười Hai 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Theouli Chrysovalantis, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859