Potiguar vs ABC 30/01/2023
Last match ABC - Potiguar on 08/02/2024
-
30/01/23
03:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Potiguar trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Potiguar, Giai Đoạn 1 có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất ABC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Potiguar, Giai Đoạn 1 có ít hơn 2 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 10
- 11
- Thẻ vàng
- 18
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Potiguar
Resultados mais recentes: ABC
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 23:2 | 21 | 22 |
|
|
2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:13 | -6 | 9 |
|
|
3 | 8 | 2 | 1 | 5 | 3:12 | -9 | 7 | ||
4 | 8 | 0 | 3 | 5 | 3:13 | -10 | 3 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:3 | 15 | 19 |
|
|
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13:12 | 1 | 12 |
|
|
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6:10 | -4 | 8 | ||
4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 3:11 | -8 | 8 |
- Main round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 12 |
|
|
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11:3 | 8 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:10 | -3 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4:15 | -11 | 3 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 10 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 7 |
|
|
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 5 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 12 |
|
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:9 | -6 | 2 |
|
|
3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1:7 | -6 | 2 | ||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:9 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 5 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 3 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
|