Oltul Curtisoara vs AFC Turris Oltul Turnu Măgurele 28/09/2024
Last match AFC Turris Oltul Turnu Măgurele - Oltul Curtisoara on 29/11/2024
-
28/09/24
22:00
|
Vòng 5
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Oltul Curtisoara không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 không vẽ
1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AFC Turris Oltul Turnu Măgurele không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 không vẽ
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
7
13
Ghi bàn
Thừa nhận
12
22
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 46.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 20
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Oltul Curtisoara










Resultados mais recentes: AFC Turris Oltul Turnu Măgurele










# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 45:11 | 34 | 40 | |
2 | 17 | 11 | 5 | 1 | 38:9 | 29 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 34:14 | 20 | 38 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29:15 | 14 | 28 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 20:27 | -7 | 20 | |
6 | 17 | 5 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 19 | |
7 | 17 | 5 | 3 | 9 | 14:28 | -14 | 18 | |
8 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:33 | -15 | 17 | |
9 | 17 | 4 | 2 | 11 | 13:36 | -23 | 14 | |
10 | 17 | 1 | 1 | 15 | 5:41 | -36 | 4 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 25:8 | 17 | 25 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 29:5 | 24 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 4 | 0 | 14:4 | 10 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15:13 | 2 | 14 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 14:8 | 6 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 11 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:12 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:15 | -8 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:16 | -10 | 6 | |
10 | 9 | 0 | 1 | 8 | 1:20 | -19 | 1 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 24:5 | 19 | 22 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 16:6 | 10 | 22 | |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 15:7 | 8 | 17 | |
4 | 8 | 3 | 4 | 1 | 9:6 | 3 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 11:15 | -4 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7:13 | -6 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:20 | -13 | 8 | |
8 | 8 | 1 | 3 | 4 | 11:20 | -9 | 6 | |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 10:14 | -4 | 5 | |
10 | 8 | 1 | 0 | 7 | 4:21 | -17 | 3 |