Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Oltul Curtisoara vs AFC Turris Oltul Turnu Măgurele 28/09/2024

Oltul Curtisoara

Chi tiết trận đấu

AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Oltul Curtisoara không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 không vẽ

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AFC Turris Oltul Turnu Măgurele không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Oltul Curtisoara

Số liệu thống kê đối sánh trước

AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-6

7

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

12

22

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 46.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 20
  • Bàn thắng
  • 34

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Oltul Curtisoara

Số liệu thống kê H2H

AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
  • 25% 1thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/11/24 20:00
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele AFC Turris Oltul Turnu Măgurele Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara
2 1
TTG 28/09/24 22:00
Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara AFC Turris Oltul Turnu Măgurele AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 0
TTG 23/03/24 21:00
Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara AFC Turris Oltul Turnu Măgurele AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
0 0
TTG 20/10/23 22:00
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele AFC Turris Oltul Turnu Măgurele Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara
8 0

Resultados mais recentes: Oltul Curtisoara

Resultados mais recentes: AFC Turris Oltul Turnu Măgurele

Oltul Curtisoara

Bảng xếp hạng

AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 43:11 32 41
2 17 11 3 3 52:22 30 36
Rapid Brodoc
3 17 9 3 5 35:25 10 30
4 17 9 3 5 22:23 -1 30
5 17 7 6 4 23:10 13 27
Thể thao Miroslava
6 17 7 4 6 18:23 -5 25
7 17 3 6 8 15:28 -13 15
8 17 3 4 10 14:32 -18 13
9 17 3 3 11 19:42 -23 12
10 17 2 2 13 10:35 -25 8
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 39:13 26 39
2 17 11 4 2 45:13 32 37
AFC Viitorul Onesti
3 17 11 1 5 34:21 13 34
4 17 10 2 5 29:21 8 32
Aerostar
5 17 9 1 7 25:16 9 28
Aerostar
6 17 7 2 8 16:28 -12 23
ACS Dacia Unirea Braila
7 17 5 3 9 23:29 -6 18
8 17 3 4 10 17:36 -19 13
9 16 2 4 10 15:35 -20 10
10 16 2 0 14 8:39 -31 -8
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:10 25 38
Csm Fetesti
2 17 9 5 3 33:20 13 32
3 17 9 2 6 27:17 10 29
4 17 9 2 6 20:20 0 29
5 17 8 3 6 19:20 -1 27
Csm Medgidia
6 17 7 4 6 26:21 5 25
7 17 6 4 7 20:22 -2 22
Csm Medgidia
8 17 5 4 8 21:29 -8 19
9 17 3 6 8 20:24 -4 15
10 17 0 1 16 6:44 -38 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 37:8 29 38
2 17 11 2 4 22:11 11 35
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 17 10 2 5 32:21 11 32
Scm Dunarea Giurgiu
4 17 7 6 4 28:16 12 27
5 17 6 5 6 22:18 4 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 17 6 5 6 16:23 -7 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 17 6 1 10 20:30 -10 19
CSM Alexandria
8 17 4 5 8 17:22 -5 17
CS Thể thao Rosiorii
9 17 5 2 10 20:30 -10 17
Oltul Curtisoara
10 17 2 1 14 11:46 -35 7
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 0 1 49:8 41 48
Csl Stefanestii de Jos
2 17 13 0 4 46:25 21 39
FC Pucioasa
3 17 8 5 4 19:14 5 29
4 17 6 6 5 25:22 3 24
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 17 6 5 6 19:17 2 23
FC Pucioasa
6 17 6 2 9 24:28 -4 20
CSM Flacara Moreni
7 17 4 6 7 21:32 -11 18
8 17 4 5 8 13:22 -9 17
9 17 4 2 11 16:28 -12 14
10 17 1 3 13 12:48 -36 6
CS Paulesti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 32:11 21 37
2 17 10 4 3 38:14 24 34
ASF Zarnesti
3 17 10 4 3 35:18 17 34
Tricolorul Breaza
4 17 8 7 2 25:11 14 31
5 17 6 3 8 22:24 -2 21
ASF Zarnesti
6 17 6 3 8 26:33 -7 21
CS Gheorgheni
7 17 6 2 9 25:29 -4 20
Odorheiu Secuiesc
8 17 5 5 7 22:29 -7 20
9 17 4 4 9 22:24 -2 16
Plopeni
10 17 0 2 15 6:60 -54 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 45:11 34 40
2 17 11 5 1 38:9 29 38
3 17 11 5 1 34:14 20 38
4 17 7 7 3 29:15 14 28
5 17 6 2 9 20:27 -7 20
6 17 5 4 8 25:27 -2 19
7 17 5 3 9 14:28 -14 18
8 17 4 5 8 18:33 -15 17
9 17 4 2 11 13:36 -23 14
10 17 1 1 15 5:41 -36 4
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 32:4 28 42
2 17 9 4 4 42:23 19 31
CS Vulturii Farcașești
3 17 9 3 5 27:20 7 30
Sparta Ramnicu Valcea
4 17 7 4 6 23:23 0 25
Gilortul Targu Carbunesti
5 17 7 4 6 28:30 -2 25
Unirea Bascov
6 17 5 7 5 19:19 0 22
Viitorul Daesti
7 17 3 6 8 22:38 -16 15
Jiul Petrosani
8 16 4 2 10 12:29 -17 14
9 17 2 7 8 28:28 0 13
Ramnicu Valcea
10 15 1 6 8 19:38 -19 9
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 30:12 18 31
CS Timisul Sag
2 17 9 3 5 39:17 22 30
CS Minerul Lupeni
3 17 9 3 5 28:24 4 30
ACS Viitorul Arad
4 17 9 3 5 20:19 1 30
Gloria Lunca Teuz Cermei
5 17 7 8 2 24:15 9 29
CSC Peciu Nou
6 17 7 1 9 14:15 -1 22
Avantul Periam
7 17 5 4 8 13:22 -9 19
Ghiroda
8 17 6 1 10 18:28 -10 19
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
9 17 5 3 9 19:29 -10 18
Progresul Pecica
10 17 2 4 11 14:38 -24 10
Lotus Baile Felix
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 42:20 22 39
Satu Mare
2 17 11 4 2 35:15 20 37
3 17 10 4 3 33:14 19 34
4 17 9 3 5 31:19 12 30
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
5 17 9 2 6 30:26 4 29
6 17 8 3 6 27:18 9 27
7 17 4 4 9 18:37 -19 16
8 17 3 3 11 13:32 -19 12
9 17 3 1 13 14:42 -28 10
10 17 1 3 13 13:33 -20 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 25:2 23 24
2 8 6 2 0 26:7 19 20
Rapid Brodoc
3 9 6 2 1 16:7 9 20
4 9 6 2 1 22:15 7 20
5 8 5 1 2 14:3 11 16
AS Usv Iasi
6 9 5 1 3 15:14 1 16
7 9 3 3 3 9:11 -2 12
8 9 2 2 5 9:19 -10 8
9 8 1 4 3 5:10 -5 7
10 8 2 1 5 8:14 -6 7
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 22:8 14 21
2 8 6 2 0 33:6 27 20
Csm Adjud 1946
3 9 6 1 2 12:9 3 19
4 9 6 0 3 16:8 8 18 CS Thể thao Liesti
5 9 5 2 2 23:10 13 17
6 8 5 0 3 15:8 7 15
Aerostar
7 8 3 2 3 14:10 4 11
8 8 2 2 4 7:12 -5 8
9 8 1 3 4 8:13 -5 6
10 8 2 0 6 5:12 -7 6
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 20:4 16 25
Dunărea Călărași
2 9 7 1 1 15:7 8 22
3 8 6 2 0 18:8 10 20
4 8 6 1 1 17:3 14 19
5 8 6 1 1 16:3 13 19
6 8 5 1 2 11:8 3 16
Csm Medgidia
7 9 4 3 2 13:11 2 15
Csm Medgidia
8 9 2 5 2 13:10 3 11
9 8 2 2 4 10:13 -3 8
10 9 0 1 8 4:23 -19 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 24:3 21 20
2 9 5 3 1 11:6 5 18
CS Thể thao Rosiorii
3 9 5 2 2 19:12 7 17
Scm Dunarea Giurgiu
4 9 5 2 2 15:10 5 17
CS Thể thao Rosiorii
5 8 5 2 1 8:3 5 17
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 8 5 1 2 14:6 8 16
7 9 3 3 3 12:7 5 12
CSM Alexandria
8 8 4 0 4 10:11 -1 12
CSM Alexandria
9 9 2 1 6 11:17 -6 7
Oltul Curtisoara
10 8 1 1 6 6:20 -14 4
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 30:4 26 27
Hiệp hội Câu lạc bộ Thể thaoội Thể thao
2 9 8 0 1 29:13 16 24
FC Pucioasa
3 8 5 1 2 9:5 4 16
Blejoi
4 9 4 3 2 8:6 2 15
5 8 4 2 2 12:8 4 14
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
6 9 3 4 2 15:17 -2 13
7 8 3 1 4 11:10 1 10
Csl Stefanestii de Jos
8 8 3 1 4 7:9 -2 10
9 8 2 2 4 6:9 -3 8
10 9 1 3 5 10:26 -16 6
CS Paulesti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 17:3 14 20
2 9 6 1 2 16:8 8 19
Odorheiu Secuiesc
3 8 5 3 0 21:9 12 18
ASF Zarnesti
4 9 5 3 1 17:8 9 18
5 9 5 2 2 18:12 6 17 Plopeni
6 9 5 1 3 20:11 9 16
AS Thành phố Sr Brasov
7 9 4 2 3 10:5 5 14
ASF Zarnesti
8 8 4 2 2 12:10 2 14
9 8 4 1 3 16:9 7 13
CS Gheorgheni
10 8 0 2 6 4:27 -23 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 25:8 17 25
2 8 5 3 0 29:5 24 18
3 8 4 4 0 14:4 10 16
4 9 4 2 3 15:13 2 14
5 8 3 2 3 14:8 6 11
6 9 3 2 4 7:13 -6 11
7 8 2 2 4 9:12 -3 8
8 9 2 2 5 7:15 -8 8
9 8 2 0 6 6:16 -10 6
10 9 0 1 8 1:20 -19 1
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 18:2 16 22
2 9 6 2 1 27:12 15 20
CS Vulturii Farcașești
3 9 6 1 2 18:10 8 19
Unirea Bascov
4 9 5 2 2 13:11 2 17
Jiul Petrosani
5 8 4 2 2 12:10 2 14
Ramnicu Valcea
6 9 1 6 2 9:10 -1 9
Viitorul Daesti
7 7 3 0 4 7:8 -1 9
8 8 2 3 3 13:19 -6 9
Gilortul Targu Carbunesti
9 8 1 4 3 14:12 2 7
Ramnicu Valcea
10 8 1 2 5 7:20 -13 5
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 14:3 11 20
2 8 6 1 1 18:7 11 19
ACS Viitorul Arad
3 9 5 2 2 26:9 17 17
4 8 5 2 1 8:2 6 17
Gloria Lunca Teuz Cermei
5 9 5 1 3 10:5 5 16
6 8 4 3 1 15:8 7 15
CSC Peciu Nou
7 9 4 2 3 12:16 -4 14
8 8 2 1 5 8:11 -3 7
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
9 9 1 2 6 7:15 -8 5
10 8 1 1 6 8:17 -9 4
Lotus Baile Felix
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 20:8 12 21
2 9 6 2 1 23:7 16 20
3 8 6 1 1 25:13 12 19
Satu Mare
4 8 6 1 1 20:8 12 19
Olimpia Satu Mare
5 9 5 1 3 15:12 3 16
6 8 4 3 1 20:7 13 15
7 9 2 3 4 10:15 -5 9
8 8 2 1 5 5:12 -7 7
9 8 1 2 5 4:10 -6 5
10 9 1 1 7 7:15 -8 4
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 18:9 9 17
2 9 5 1 3 26:15 11 16
FC Soimii Gura Humorului
3 9 2 5 2 9:7 2 11
Thể thao Miroslava
4 8 3 1 4 13:10 3 10
5 8 3 1 4 6:16 -10 10
6 8 2 3 3 3:9 -6 9
7 9 2 2 5 10:18 -8 8
8 8 1 1 6 10:23 -13 4
9 8 0 1 7 5:21 -16 1
10 9 0 1 8 2:21 -19 1
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 16:3 13 22
2 9 5 2 2 12:7 5 17
AFC Viitorul Onesti
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 8 4 1 3 12:13 -1 13
5 8 3 1 4 9:8 1 10
Aerostar
6 9 2 1 6 9:19 -10 7
7 9 1 2 6 10:24 -14 5
8 8 1 1 6 7:22 -15 4
9 8 1 1 6 4:19 -15 4
ACS Dacia Unirea Braila
10 8 0 0 8 3:27 -24 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 4 1 15:6 9 13
Csm Fetesti
2 9 3 3 3 15:12 3 12
3 9 3 2 4 8:12 -4 11
Gloria Baneasa
4 9 3 2 4 11:16 -5 11
5 9 3 1 5 10:14 -4 10
6 8 2 1 5 7:11 -4 7
Csm Fetesti
7 8 2 1 5 5:13 -8 7
8 9 1 3 5 10:18 -8 6
9 8 1 1 6 7:14 -7 4
10 8 0 0 8 2:21 -19 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:5 8 18
2 9 6 0 3 14:8 6 18
CS Thể thao Rosiorii
3 8 5 0 3 13:9 4 15
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
4 9 2 5 2 14:10 4 11
5 8 3 1 4 9:13 -4 10
Scm Dunarea Giurgiu
6 9 2 1 6 10:19 -9 7
Scm Dunarea Giurgiu
7 8 1 3 4 7:8 -1 6
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
8 8 1 2 5 5:15 -10 5
CS Thể thao Rosiorii
9 8 1 2 5 5:17 -12 5
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 9 1 0 8 5:26 -21 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 19:4 15 21
Csl Stefanestii de Jos
2 8 5 0 3 17:12 5 15
Tunari
3 8 4 2 2 11:8 3 14
4 9 2 4 3 13:14 -1 10
ACS Petrolul 52 2
5 9 3 1 5 13:18 -5 10
CSM Flacara Moreni
6 9 1 4 4 10:12 -2 7
FC Pucioasa
7 9 1 4 4 6:13 -7 7
8 9 2 0 7 10:19 -9 6
9 8 1 2 5 6:15 -9 5
10 8 0 0 8 2:22 -20 0
CS Electrosid Titu
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 17:6 11 17
Tricolorul Breaza
2 9 5 2 2 15:8 7 17
3 9 5 1 3 17:5 12 16 Olimpic Cetate Râșnov
4 8 3 4 1 8:3 5 13
5 8 2 1 5 12:19 -7 7
Olimpic Cetate Râșnov
6 9 1 3 5 10:19 -9 6
7 8 1 2 5 6:22 -16 5
CS Gheorgheni
8 9 0 3 6 6:15 -9 3
Plopeni
9 8 0 1 7 9:21 -12 1
ASC Ciucas Tarlungeni
10 9 0 0 9 2:33 -31 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 24:5 19 22
2 9 7 1 1 16:6 10 22
3 9 4 5 0 15:7 8 17
4 8 3 4 1 9:6 3 13
5 9 4 0 5 11:15 -4 12
6 8 3 1 4 7:13 -6 10
7 9 2 2 5 7:20 -13 8
8 8 1 3 4 11:20 -9 6
9 8 1 2 5 10:14 -4 5
10 8 1 0 7 4:21 -17 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 14:2 12 20
2 8 4 1 3 10:9 1 13
CS Vulturii Farcașești
3 8 3 2 3 15:11 4 11
ACSO Filiasi
4 8 3 2 3 9:10 -1 11
Sparta Ramnicu Valcea
5 9 3 2 4 11:13 -2 11
Gilortul Targu Carbunesti
6 8 2 2 4 15:19 -4 8
Unirea Bascov
7 9 1 3 5 14:16 -2 6
Sparta Ramnicu Valcea
8 9 1 3 5 9:19 -10 6
Jiul Petrosani
9 9 1 2 6 5:21 -16 5
10 7 0 4 3 12:18 -6 4
Unirea Bascov
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 3 5 1 9:7 2 14
2 8 4 2 2 6:7 -1 14
Ghiroda
3 8 4 1 3 13:8 5 13
CS Minerul Lupeni
4 9 4 1 4 12:17 -5 13
5 9 4 0 5 10:17 -7 12
6 8 3 2 3 16:9 7 11
CS Timisul Sag
7 9 3 2 4 10:17 -7 11
8 8 2 0 6 4:10 -6 6
Avantul Periam
9 9 1 3 5 6:21 -15 6
10 8 1 1 6 7:13 -6 4
Progresul Pecica
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 17:7 10 20
SCM Zalau
2 8 5 2 1 12:8 4 17
3 8 3 4 1 13:6 7 13
4 8 4 1 3 15:14 1 13
5 9 4 0 5 7:11 -4 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 9 2 1 6 9:22 -13 7
8 8 2 1 5 8:22 -14 7
9 9 1 0 8 9:30 -21 3
10 8 0 2 6 6:18 -12 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2024, 22:00