Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AD Machico vs AD Marco 09 01/09/2024

Phỏng đoán

1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AD Machico không thua

1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhì quốc gia Bồ Đào Nha không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AD Machico

Số liệu thống kê H2H

AD Marco 09
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 22:00
AD Machico AD Machico AD Marco 09 AD Marco 09
0 1

Resultados mais recentes: AD Machico

Resultados mais recentes: AD Marco 09

AD Machico

Bảng xếp hạng

AD Marco 09
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 6 3 0 18:9 9 21
2 9 5 1 3 16:10 6 16
3 9 5 1 3 13:8 5 16
4 9 5 1 3 20:10 10 16
5 9 5 1 3 15:11 4 16
6 9 4 3 2 12:11 1 15
7 9 4 2 3 9:9 0 14
8 9 4 1 4 12:10 2 13
9 9 3 2 4 8:8 0 11
10 9 3 2 4 17:18 -1 11
11 9 3 1 5 13:14 -1 10
12 9 3 1 5 10:14 -4 10
13 9 1 2 6 9:22 -13 5
14 9 0 3 6 7:25 -18 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:4 14 23
2 9 6 1 2 15:8 7 19
3 9 5 3 1 12:6 6 18
4 9 4 4 1 13:7 6 16
5 9 4 3 2 12:7 5 15
Cinfaes
6 9 4 3 2 12:7 5 15
7 9 3 4 2 10:10 0 13
8 9 3 3 3 8:8 0 12
9 9 2 3 4 9:10 -1 9
Gondomar
10 9 3 0 6 8:14 -6 9
Gondomar
11 9 3 0 6 10:18 -8 9
Alpendorada
12 9 3 0 6 8:16 -8 9
13 9 2 1 6 8:13 -5 7
AD Machico
14 9 0 1 8 7:22 -15 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 16:6 10 22
2 9 4 4 1 10:7 3 16
3 9 5 1 3 13:9 4 16
4 9 4 3 2 9:5 4 15
5 9 4 3 2 11:10 1 15
6 9 3 4 2 8:7 1 13
7 9 3 3 3 10:9 1 12
8 9 3 2 4 11:12 -1 11
9 9 3 2 4 8:10 -2 11
10 9 2 4 3 5:8 -3 10
11 9 2 4 3 6:10 -4 10
12 9 2 2 5 5:9 -4 8
13 9 2 1 6 5:11 -6 7
14 9 1 2 6 11:15 -4 5
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 17:6 11 20
Louletano D.C.
2 9 6 2 1 12:5 7 20
Moura Atletico Clube
3 9 6 1 2 16:9 7 19
CF Estrela Sad B
4 9 5 3 1 17:2 15 18
Comercio e Industria
5 9 5 2 2 11:5 6 17
Serpa
6 9 5 1 3 13:7 6 16
Operário
7 9 3 3 3 9:5 4 12
Amora
8 9 3 3 3 10:14 -4 12
Barreirense
9 9 3 2 4 7:11 -4 11
Moncarapachense
10 9 3 1 5 14:16 -2 10
Lusitano de Evora
11 9 2 1 6 7:21 -14 7
SU Sintrense
12 9 1 3 5 7:14 -7 6
GD LAGOA
13 9 1 3 5 5:10 -5 6
Estrela de Vendas Novas
14 9 0 1 8 2:22 -20 1
Fabril do Barreiro
  • Promotion round
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:3 8 13
2 5 4 0 1 7:3 4 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 5 3 2 0 7:3 4 11
5 5 3 0 2 8:7 1 9
6 5 3 0 2 9:7 2 9
7 4 3 0 1 11:4 7 9
8 4 3 0 1 14:3 11 9
9 5 2 2 1 5:4 1 8
10 4 2 1 1 6:3 3 7
11 4 2 0 2 4:3 1 6
12 4 1 1 2 10:10 0 4
13 4 1 1 2 5:9 -4 4
14 4 0 2 2 2:8 -6 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 10:3 7 13
2 4 4 0 0 8:2 6 12
3 4 3 0 1 7:4 3 9
4 4 2 2 0 5:3 2 8
5 5 2 2 1 8:4 4 8
Gondomar
6 5 2 2 1 6:4 2 8
7 5 2 1 2 4:4 0 7
8 5 2 1 2 7:6 1 7
Marítimo II
9 4 2 0 2 3:6 -3 6
10 4 2 0 2 7:6 1 6
CF UNIAO DE LAMAS
11 5 0 4 1 3:5 -2 4
12 4 1 0 3 2:6 -4 3
AD Machico
13 4 1 0 3 3:9 -6 3
Alpendorada
14 5 0 1 4 4:11 -7 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 7:0 7 12
2 5 4 0 1 12:6 6 12
3 5 3 1 1 8:5 3 10
4 5 3 1 1 8:5 3 10
5 5 2 3 0 5:3 2 9
6 4 2 2 0 3:1 2 8
7 4 2 1 1 4:1 3 7
8 5 2 1 2 5:4 1 7
9 4 1 3 0 3:2 1 6
10 4 2 0 2 7:6 1 6
11 5 1 2 2 6:6 0 5
12 5 1 1 3 2:4 -2 4
13 4 1 1 2 3:4 -1 4
14 4 0 2 2 3:5 -2 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
Fabril do Barreiro
2 4 4 0 0 15:0 15 12
Comercio e Industria
3 5 4 0 1 8:3 5 12
Serpa
4 4 3 1 0 5:1 4 10
CF Estrela Sad B
5 5 2 2 1 7:3 4 8
Lusitano de Evora
6 4 2 1 1 5:4 1 7
Louletano D.C.
7 5 2 1 2 8:6 2 7
Operário
8 5 1 2 2 3:3 0 5
Moura Atletico Clube
9 4 1 2 1 5:5 0 5
Barreirense
10 5 1 2 2 3:4 -1 5
Estrela de Vendas Novas
11 4 1 0 3 3:7 -4 3
Moncarapachense
12 4 1 0 3 5:8 -3 3
SU Sintrense
13 4 0 2 2 4:6 -2 2
Estrela de Vendas Novas
14 5 0 0 5 0:11 -11 0
Moncarapachense
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:5 4 10
2 5 3 0 2 7:5 2 9
3 5 2 1 2 6:7 -1 7
4 5 2 1 2 7:8 -1 7
5 4 2 0 2 4:5 -1 6
6 5 1 2 2 4:5 -1 5
7 4 1 1 2 8:8 0 4
8 5 1 1 3 1:6 -5 4
9 4 1 1 2 5:8 -3 4
10 4 1 0 3 5:7 -2 3
11 5 0 1 4 4:13 -9 1
12 4 0 1 3 4:7 -3 1
13 5 0 1 4 5:17 -12 1
14 4 0 1 3 2:7 -5 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:1 7 10
2 5 3 1 1 8:4 4 10
3 4 3 0 1 7:5 2 9
4 4 2 2 0 7:3 4 8
5 4 2 2 0 5:1 4 8
Cinfaes
6 5 2 1 2 7:4 3 7
7 5 1 3 1 4:4 0 6
8 5 2 0 3 7:9 -2 6
Marítimo II
9 4 1 2 1 4:4 0 5
10 5 1 1 3 6:7 -1 4
S.C. Beira-Mar
11 5 1 0 4 5:10 -5 3
12 5 1 0 4 1:8 -7 3
Gondomar
13 4 0 1 3 1:6 -5 1
CF UNIAO DE LAMAS
14 4 0 0 4 3:11 -8 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 9:6 3 10
2 5 2 2 1 7:6 1 8
3 5 2 2 1 5:4 1 8
4 5 2 2 1 2:3 -1 8
5 5 1 2 2 4:6 -2 5
6 4 1 2 1 3:5 -2 5
7 4 1 1 2 1:3 -2 4
8 4 1 1 2 3:6 -3 4
9 4 1 1 2 3:4 -1 4
10 5 1 1 3 2:5 -3 4
11 5 1 1 3 3:8 -5 4
12 4 1 0 3 3:7 -4 3
13 4 0 2 2 2:4 -2 2
14 4 0 0 4 5:9 -4 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:2 10 13
SU Sintrense
2 5 3 0 2 11:8 3 9
GD LAGOA
3 4 3 0 1 4:2 2 9
Serpa
4 4 2 2 0 4:2 2 8
Moura Atletico Clube
5 5 2 2 1 4:4 0 8
Comercio e Industria
6 5 2 1 2 5:9 -4 7
Moura Atletico Clube
7 4 2 1 1 6:2 4 7
Amora
8 5 1 3 1 2:2 0 6
Louletano D.C.
9 5 1 1 3 2:13 -11 4
CF Estrela Sad B
10 5 1 1 3 1:4 -3 4
Moncarapachense
11 4 1 0 3 1:4 -3 3
Operário
12 4 1 0 3 6:10 -4 3
Lusitano de Evora
13 4 0 1 3 4:10 -6 1
GD LAGOA
14 4 0 1 3 2:11 -9 1
Fabril do Barreiro

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2024, 22:00