Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

A.E. Karaiskakis vs Diagoras 19/12/2021

Last match Diagoras - A.E. Karaiskakis on 26/03/2022

A.E. Karaiskakis KAR

Chi tiết trận đấu

Diagoras DIA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
A.E. Karaiskakis KAR

Phỏng đoán

Diagoras DIA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 86%
    x
  • 4%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    A.E. Karaiskakis KAR

    Số liệu thống kê H2H

    Diagoras DIA
    • 50% 2thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 2
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/03/22 20:45
    Diagoras Diagoras A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis
    0 1
    TTG 19/12/21 20:45
    A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis Diagoras Diagoras
    0 0
    TTG 21/04/21 20:30
    A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis Diagoras Diagoras
    2 1
    TTG 27/02/21 20:45
    Diagoras Diagoras A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis
    1 0

    Resultados mais recentes: A.E. Karaiskakis

    Resultados mais recentes: Diagoras

    A.E. Karaiskakis KAR

    Bảng xếp hạng

    Diagoras DIA
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 23 6 3 61:23 38 75
    2 32 19 10 3 42:15 27 67
    3 32 13 14 5 43:25 18 53
    4 32 14 10 8 38:20 18 52
    5 32 15 6 11 47:34 13 51
    6 32 14 9 9 40:31 9 51
    7 32 11 15 6 51:29 22 48
    8 32 11 11 10 41:32 9 44
    9 32 10 9 13 40:39 1 39
    10 32 9 10 13 34:38 -4 37
    11 32 8 11 13 27:42 -15 35
    12 32 8 10 14 34:43 -9 34
    13 32 7 12 13 31:39 -8 33
    14 32 7 11 14 36:49 -13 32
    15 32 7 10 15 25:71 -46 31
    16 32 7 8 17 34:49 -15 29
    17 32 5 6 21 17:62 -45 21
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 22 6 4 68:19 49 72
    2 32 19 8 5 46:19 27 65
    3 32 19 7 6 51:20 31 61
    4 32 14 13 5 46:25 21 55
    5 32 14 10 8 38:27 11 52
    6 32 15 5 12 37:31 6 50
    7 32 13 9 10 27:25 2 48
    8 32 13 7 12 31:31 0 46
    9 32 11 7 14 23:32 -9 40
    10 32 10 7 15 29:42 -13 37
    11 32 10 7 15 43:49 -6 37
    12 32 9 9 14 22:36 -14 36
    13 32 9 8 15 32:38 -6 35
    14 32 9 7 16 30:40 -10 34
    15 32 7 8 17 24:50 -26 29
    16 32 6 6 20 24:58 -34 15
    17 32 7 6 19 24:53 -29 13
    • Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 14 2 0 36:7 29 44
    2 16 11 5 0 25:3 22 38
    3 16 12 1 3 32:12 20 37
    4 16 10 5 1 30:10 20 35
    5 16 10 4 2 28:11 17 34
    6 16 10 3 3 26:10 16 33
    7 16 7 6 3 30:11 19 27
    8 16 7 6 3 21:12 9 27
    9 16 5 9 2 18:10 8 24
    10 16 6 6 4 23:17 6 24
    11 16 6 5 5 20:14 6 23
    12 16 5 8 3 27:21 6 23
    13 16 5 6 5 21:18 3 21
    14 16 5 6 5 15:17 -2 21
    15 16 5 2 9 18:22 -4 17
    16 16 4 4 8 10:23 -13 16
    17 16 3 6 7 13:30 -17 15
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 12 4 0 41:7 34 40
    2 16 12 1 3 28:11 17 37
    3 16 11 4 1 31:8 23 37
    4 16 11 3 2 34:7 27 36
    5 16 10 2 4 20:12 8 32
    6 16 9 4 3 22:12 10 31
    7 16 9 4 3 23:14 9 31
    8 16 7 5 4 16:13 3 26
    9 16 7 4 5 19:15 4 25
    10 16 7 4 5 10:9 1 25
    11 16 6 6 4 22:13 9 24
    12 16 5 5 6 18:17 1 20
    13 16 6 2 8 15:16 -1 20
    14 16 5 4 7 19:18 1 19
    15 16 5 4 7 24:19 5 19
    16 16 5 3 8 15:21 -6 18
    17 16 4 6 6 12:14 -2 18
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 9 4 3 25:16 9 31
    2 16 8 5 3 17:12 5 29
    3 16 4 9 3 21:18 3 21
    4 16 4 7 5 12:10 2 19
    5 16 3 9 4 13:15 -2 18
    6 16 4 5 7 12:20 -8 17
    7 16 4 5 7 20:20 0 17
    8 16 4 4 8 20:25 -5 16
    9 16 4 4 8 12:41 -29 16
    10 16 3 5 8 15:22 -7 14
    11 16 3 5 8 12:25 -13 14
    12 16 4 1 11 16:28 -12 13
    13 16 2 6 8 10:21 -11 12
    14 16 2 6 8 16:27 -11 12
    15 16 2 4 10 11:26 -15 10
    16 16 2 3 11 9:28 -19 9
    17 16 1 2 13 7:39 -32 5
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 2 4 27:12 15 32
    2 16 7 7 2 18:8 10 28
    3 16 8 4 4 17:13 4 28
    4 16 6 4 6 11:12 -1 22
    5 16 5 6 5 15:13 2 21
    6 16 5 3 8 17:19 -2 18
    7 16 3 9 4 15:17 -2 18
    8 16 5 3 8 10:22 -12 18
    9 16 5 3 8 19:30 -11 18
    10 16 4 3 9 9:19 -10 15
    11 16 4 3 9 13:23 -10 15
    12 16 4 3 9 11:22 -11 15
    13 16 3 3 10 10:27 -17 12
    14 16 3 2 11 10:25 -15 11
    15 16 2 5 9 9:29 -20 11
    16 16 1 4 11 9:37 -28 7
    17 16 1 1 14 6:41 -35 4

    Sự kiện trận đấu

    AE Karaiskakis wins 17% of halftimes, Diagoras Rhodes wins 18%.

    In Giải Super League 2, AE Karaiskakis has better performance than Diagoras Rhodes.

    AE Karaiskakis scores 0.82 goals when playing at home and Diagoras Rhodes scores 0.6 goals when playing away (on average).

    Diagoras Rhodes đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Mười Hai 2021, 20:45