Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL 1964 vs Skoda Xanthi 19/07/2020

Last match Skoda Xanthi - AEL 1964 on 30/03/2022

AEL 1964 AEL

Chi tiết trận đấu

Skoda Xanthi XAN
AEL 1964 AEL

Chi tiết trận đấu

Skoda Xanthi XAN
47 %
Sở hữu bóng
53 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
11
Tổng số mũi chích ngừa
9
3
Ảnh bị chặn
6
1
Thủ môn cứu thua
2
22
Fouls
23
4
Thẻ vàng
2
23
Đá phạt
21
2
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
1
22
Ném biên
34

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL 1964 AEL

Số liệu thống kê H2H

Skoda Xanthi XAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/03/22 20:30
Skoda Xanthi Skoda Xanthi AEL 1964 AEL 1964
2 0
TTG 29/12/21 21:00
AEL 1964 AEL 1964 Skoda Xanthi Skoda Xanthi
4 0
TTG 19/07/20 00:15
AEL 1964 AEL 1964 Skoda Xanthi Skoda Xanthi
0 0
TTG 05/01/20 23:15
Skoda Xanthi Skoda Xanthi AEL 1964 AEL 1964
2 1
TTG 22/09/19 20:00
AEL 1964 AEL 1964 Skoda Xanthi Skoda Xanthi
3 0

Resultados mais recentes: AEL 1964

Resultados mais recentes: Skoda Xanthi

AEL 1964 AEL

Bảng xếp hạng

Skoda Xanthi XAN
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 6 0 53:9 44 66
2 26 18 5 3 50:23 27 59
3 26 15 6 5 42:22 20 51
4 26 12 8 6 35:23 12 44
5 26 10 4 12 35:35 0 34
6 26 8 10 8 38:32 6 34
7 26 9 5 12 31:36 -5 32
8 26 7 9 10 28:33 -5 30
9 26 8 6 12 33:37 -4 30
10 26 5 12 9 19:33 -14 27
11 26 7 6 13 23:42 -19 27
12 26 8 6 12 21:32 -11 18
13 26 3 8 15 20:42 -22 17
14 26 4 5 17 16:45 -29 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 7 1 74:16 58 91
2 36 21 10 5 58:29 29 73
3 36 20 9 7 59:32 27 69
4 36 15 13 8 43:32 11 58
5 36 10 12 14 48:51 -3 42
6 36 10 6 20 43:56 -13 36
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 10 12 44:42 2 43
2 33 11 9 13 41:43 -2 42
3 33 8 12 13 32:42 -10 36
4 33 6 17 10 23:36 -13 35
5 33 8 7 18 27:54 -27 31
6 33 6 11 16 30:48 -18 29
7 33 9 9 15 25:38 -13 24
8 33 7 8 18 20:48 -28 23
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 33:6 27 37
2 13 10 2 1 28:9 19 32
3 13 9 3 1 29:11 18 30
4 13 8 2 3 22:9 13 26
5 13 8 2 3 24:11 13 26
6 13 7 2 4 25:13 12 23
7 13 6 4 3 23:16 7 22
8 13 5 4 4 17:12 5 19
9 13 5 3 5 17:15 2 18
10 13 5 3 5 13:16 -3 18
11 13 3 8 2 11:13 -2 17
12 13 4 5 4 12:11 1 17
13 13 3 5 5 11:15 -4 14
14 13 3 4 6 10:12 -2 13
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 44:9 35 49
2 18 11 4 3 31:13 18 37
3 18 10 6 2 35:16 19 36
4 18 10 4 4 30:16 14 34
5 18 8 4 6 25:17 8 28
6 18 8 2 8 31:25 6 26
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 7 3 29:18 11 28
2 17 6 7 4 23:15 8 25
3 17 6 5 6 21:18 3 23
4 16 6 4 6 16:19 -3 22
5 17 4 10 3 13:14 -1 22
6 16 5 6 5 15:14 1 21
7 16 5 6 5 16:16 0 21
8 16 5 4 7 13:15 -2 19
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 5 0 20:3 17 29
2 13 8 3 2 22:14 8 27
3 13 6 3 4 13:11 2 21
4 13 4 6 3 11:12 -1 18
5 13 4 1 8 14:24 -10 13
6 13 4 1 8 9:21 -12 13
7 13 2 6 5 11:18 -7 12
8 13 1 8 4 13:19 -6 11
9 13 2 4 7 8:20 -12 10
10 13 2 3 8 10:26 -16 9
11 13 2 2 9 10:21 -11 8
12 13 2 2 9 13:26 -13 8
13 13 1 1 11 6:33 -27 4
14 13 0 3 10 9:27 -18 3
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 6 0 30:7 23 42
2 18 10 6 2 27:16 11 36
3 18 10 3 5 24:16 8 33
4 18 5 9 4 13:16 -3 24
5 18 2 10 6 17:26 -9 16
6 18 2 2 14 18:39 -21 8
# Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 2 9 18:28 -10 17
2 17 4 3 10 10:24 -14 15
3 16 4 3 9 15:24 -9 15
4 16 2 7 7 11:24 -13 13
5 16 2 7 7 10:22 -12 13
6 17 2 4 11 7:33 -26 10
7 17 2 3 12 11:35 -24 9
8 17 1 5 11 14:32 -18 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Bảy 2020, 00:15
Trọng tài:
Sidiropoulos Anastasios, Hy Lạp
Sân vận động:
Ael Fc Arena, Larissa, Hy Lạp
Dung tích:
16118