Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL 1964 vs PAS Giannina 06/01/2021

Trận đấu tiếp theo PAS Giannina - AEL 1964 on 03/02/2025

AEL 1964 AEL

Chi tiết trận đấu

PAS Giannina GIA
AEL 1964 AEL

Phỏng đoán

PAS Giannina GIA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 83%
    x
  • 10%
    2
  • AEL 1964 AEL

    Chi tiết trận đấu

    PAS Giannina GIA
    50 %
    Sở hữu bóng
    50 %
    1 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    3
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    19
    Fouls
    26
    2
    Thẻ vàng
    2
    27
    Đá phạt
    20
    3
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    30
    Ném biên
    36

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AEL 1964 AEL

    Số liệu thống kê H2H

    PAS Giannina GIA
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 3
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 16/11/24 21:00
    AEL 1964 AEL 1964 PAS Giannina PAS Giannina
    1 1
    DKT (HP) 26/10/21 22:15
    AEL 1964 AEL 1964 PAS Giannina PAS Giannina
    1 1
    TTG 16/05/21 00:30
    AEL 1964 AEL 1964 PAS Giannina PAS Giannina
    2 0
    TTG 06/01/21 23:15
    AEL 1964 AEL 1964 PAS Giannina PAS Giannina
    0 0
    TTG 04/11/20 23:15
    PAS Giannina PAS Giannina AEL 1964 AEL 1964
    1 2

    Resultados mais recentes: AEL 1964

    Resultados mais recentes: PAS Giannina

    AEL 1964 AEL

    Bảng xếp hạng

    PAS Giannina GIA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 28 6 2 82:19 63 90
    2 36 18 10 8 60:34 26 64
    3 36 17 10 9 41:26 15 61
    4 36 17 9 10 53:45 8 60
    5 36 14 11 11 41:34 7 53
    6 36 12 15 9 36:38 -2 51
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 10 13 10 34:37 -3 43
    2 33 8 13 12 30:40 -10 37
    3 33 9 8 16 27:36 -9 35
    4 33 8 11 14 21:42 -21 35
    5 33 9 7 17 29:40 -11 34
    6 33 8 8 17 30:47 -17 32
    7 33 6 10 17 20:44 -24 28
    8 33 6 9 18 25:47 -22 27
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 21 4 1 64:13 51 67
    2 26 15 6 5 34:16 18 51
    3 26 14 6 6 41:29 12 48
    4 26 13 8 5 49:26 23 47
    5 26 13 6 7 30:19 11 45
    6 26 11 9 6 27:25 2 42
    7 26 8 9 9 26:32 -6 33
    8 26 8 7 11 23:26 -3 31
    9 26 8 4 14 26:35 -9 28
    10 26 6 10 10 24:35 -11 28
    11 26 5 8 13 14:38 -24 23
    12 26 4 8 14 13:32 -19 20
    13 26 5 4 17 22:43 -21 19
    14 26 3 7 16 18:42 -24 16
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 43:4 39 52
    2 18 11 6 1 37:13 24 39
    3 18 9 4 5 20:12 8 31
    4 18 8 5 5 22:16 6 29
    5 18 7 8 3 18:15 3 29
    6 18 7 6 5 27:24 3 27
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 6 6 5 17:16 1 24
    2 17 5 7 5 18:19 -1 22
    3 16 5 3 8 13:21 -8 18
    4 17 4 4 9 11:18 -7 16
    5 17 4 3 10 15:24 -9 15
    6 16 3 6 7 10:21 -11 15
    7 16 3 5 8 17:28 -11 14
    8 16 2 6 8 10:20 -10 12
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 35:3 32 37
    2 13 8 5 0 30:11 19 29
    3 13 8 2 3 16:7 9 26
    4 13 7 4 2 15:7 8 25
    5 13 7 3 3 13:10 3 24
    6 13 6 4 3 21:15 6 22
    7 13 4 5 4 16:17 -1 17
    8 13 4 4 5 10:13 -3 16
    9 13 4 3 6 11:15 -4 15
    10 13 3 4 6 9:18 -9 13
    11 13 3 4 6 9:13 -4 13
    12 13 4 1 8 15:21 -6 13
    13 13 2 3 8 12:24 -12 9
    14 13 1 5 7 7:18 -11 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 5 2 39:15 24 38
    2 18 10 3 5 26:21 5 33
    3 18 8 6 4 21:14 7 30
    4 18 7 4 7 23:21 2 25
    5 18 6 6 6 19:18 1 24
    6 18 5 7 6 18:23 -5 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 5 5 7 11:21 -10 20
    2 16 5 4 7 16:18 -2 19
    3 16 5 4 7 14:16 -2 19
    4 16 4 7 5 17:21 -4 19
    5 17 5 3 9 13:19 -6 18
    6 16 3 6 7 12:21 -9 15
    7 17 4 3 10 15:27 -12 15
    8 17 1 7 9 7:23 -16 10
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 3 1 29:10 19 30
    2 13 8 2 3 20:14 6 26
    3 13 7 4 2 18:9 9 25
    4 13 6 2 5 15:12 3 20
    5 13 5 3 5 19:15 4 18
    6 13 5 3 5 14:13 1 18
    7 13 4 6 3 14:15 -1 18
    8 13 4 5 4 16:19 -3 17
    9 13 4 3 6 11:14 -3 15
    10 13 2 5 6 8:18 -10 11
    11 13 3 1 9 10:19 -9 10
    12 13 2 4 7 5:20 -15 10
    13 13 2 2 9 11:24 -13 8
    14 13 0 5 8 2:17 -15 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Một 2021, 23:15
    Trọng tài:
    Fotias Vasilios, Hy Lạp
    Sân vận động:
    Alkazar, Larissa, Hy Lạp
    Dung tích:
    13108