Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs Atromitos 16/02/2025

AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Atromitos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

9.60
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
60 %
Sở hữu bóng
40 %
4 (14)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
22
Tổng số mũi chích ngừa
7
4
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
10
3
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
11
6
Đá phạt góc
0
0
Ngoại vi
3
24
Ném biên
27
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+12

18

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

9

12

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 38.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 24
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/02/25 02:00
AEK Athens AEK Athens Atromitos Atromitos
2 1
TTG 04/11/24 02:30
Atromitos Atromitos AEK Athens AEK Athens
0 1
TTG 21/01/24 23:30
Atromitos Atromitos AEK Athens AEK Athens
0 5
TTG 29/09/23 02:00
AEK Athens AEK Athens Atromitos Atromitos
2 1
TTG 08/03/23 23:30
Atromitos Atromitos AEK Athens AEK Athens
0 1

Resultados mais recentes: AEK Athens

Resultados mais recentes: Atromitos

AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 26 12 6 8 31:28 3 42
2 26 10 6 10 37:38 -1 36
3 26 10 5 11 32:32 0 35
4 26 10 5 11 27:29 -2 35
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
2 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
3 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
4 26 6 4 16 20:42 -22 22
Kallithea
5 26 4 9 13 24:40 -16 21
Volos NFC
6 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 6 2 5 25:14 11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 17:8 9 27
2 13 6 1 6 14:13 1 19
3 13 5 3 5 20:20 0 18
4 13 3 3 7 13:17 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 11:10 1 17
Levadiakos
2 13 4 4 5 17:22 -5 16
Lamia
3 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panserraikos
4 13 3 4 6 15:22 -7 13
Volos NFC
5 13 2 3 8 7:18 -11 9
Kallithea
6 13 1 3 9 9:22 -13 6
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 5 5 3 13:14 -1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 7 2 4 19:15 4 23
2 13 5 3 5 17:18 -1 18
3 13 4 4 5 13:16 -3 16
4 13 4 3 6 14:20 -6 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 4 4 5 9:12 -3 16
Volos NFC
2 13 5 1 7 11:20 -9 16
Kallithea
3 13 3 6 4 16:16 0 15
Panetolikos
4 13 4 0 9 13:25 -12 12
Levadiakos
5 13 1 5 7 9:18 -9 8
Lamia
6 13 1 3 9 7:26 -19 6
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Atromitos Athinon khi AEK Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Atromitos Athinon là 1-0. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-20 nghiêng về phía AEK Athens.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 26 trận, có 11 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-32 nghiêng về phía AEK Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 02:00
Trọng tài:
Tsetsilas Konstantinos, Hy Lạp
Sân vận động:
OPAP Arena, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
32500