Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs Apollon Limassol 15/12/2024

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Apollon Limassol trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.15
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
1
Thẻ vàng
4
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+24

26

2

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 0.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 28
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

Apollon Limassol APO
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 15/12/24 23:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Apollon Limassol Apollon Limassol
4 0
TTG 26/08/24 01:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
1 2
TTG 01/03/24 01:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
2 1
TTG 11/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Apollon Limassol Apollon Limassol
1 2
TTG 13/11/23 01:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

Apollon Limassol APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Omonia 29 tháng Năm
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 7 9 34:33 1 37
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Omonia 29 tháng Năm
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 2 4 21:17 4 23
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và Apollon Limassol là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 9 trận, có 9 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-34 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 59 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-75 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của AEK Larnaca) và 0-1 (sân của Apollon Limassol).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 23:00
Trọng tài:
Redder Mikkel, Đan Mạch
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
8000