Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Đội bóng đá AaB 17/09/2022

Last match AGF Aarhus - Đội bóng đá AaB on 23/02/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá AaB AAB
AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

Đội bóng đá AaB AAB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 25%
    x
  • 27%
    2
  • AGF Aarhus AGF

    Chi tiết trận đấu

    Đội bóng đá AaB AAB
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    9 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    6
    11
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    1
    8
    Đá phạt
    12
    6
    Đá phạt góc
    1
    1
    Ngoại vi
    0
    28
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AGF Aarhus AGF

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng đá AaB AAB
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 3
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/02/25 21:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
    4 0
    TTG 24/08/24 01:00
    Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB AGF Aarhus AGF Aarhus
    0 4
    TTG 18/02/23 02:00
    Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB AGF Aarhus AGF Aarhus
    0 1
    TTG 17/09/22 23:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
    3 1
    TTG 25/06/22 20:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
    2 2

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB

    AGF Aarhus AGF

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng đá AaB AAB
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Aalborg BK là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 16 trận, có 11 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 70-59 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Trong 84 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 26 trận, có 21 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 130-120 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Aarhus GF) và 2-0 (sân của Aalborg BK).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Chín 2022, 23:00
    Trọng tài:
    Uslu Aydin, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
    Dung tích:
    19433