Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Midtjylland 08/04/2024

Last match Midtjylland - AGF Aarhus on 28/10/2024

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

1 / 10 trận gần nhất AGF Aarhus trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

1 / 10 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất Midtjylland trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch quốc gia có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

4.61
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
53 %
Sở hữu bóng
47 %
1 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
9
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
4
25
Ném biên
14
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+3

13

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

19

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 23
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/10/24 01:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
2 0
TTG 20/07/24 00:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Midtjylland Midtjylland
1 1
TTG 04/07/24 19:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
4 0
TTG 13/05/24 00:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1
TTG 08/04/24 00:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Midtjylland Midtjylland
0 1

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Midtjylland

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và FC Midtjylland khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và FC Midtjylland là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 13 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-53 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 65 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 22 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-91 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
19433