Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Agioneriou vs ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC 30/11/2014

Ethnikos Agioneriou AGI

Chi tiết trận đấu

ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC EAL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Agioneriou AGI

Số liệu thống kê H2H

ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC EAL
  • 75% 3thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/04/16 21:30
ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC Ethnikos Agioneriou Ethnikos Agioneriou
0 1
TTG 06/12/15 21:00
Ethnikos Agioneriou Ethnikos Agioneriou ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC
0 0
TTG 22/03/15 21:00
ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC Ethnikos Agioneriou Ethnikos Agioneriou
0 1
TTG 30/11/14 21:00
Ethnikos Agioneriou Ethnikos Agioneriou ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC
2 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Agioneriou

Resultados mais recentes: ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC

Ethnikos Agioneriou AGI

Bảng xếp hạng

ETHNIKOS ALEXANDROUPOLI FC EAL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 52:15 37 74
2 30 22 5 3 51:12 39 71
3 29 19 7 3 51:16 35 64
4 30 15 7 8 43:26 17 52
5 30 13 8 9 53:34 19 47
6 30 11 9 10 40:34 6 42
7 30 10 11 9 32:30 2 41
8 30 10 10 10 32:31 1 40
9 30 12 4 14 44:49 -5 40
10 30 9 12 9 29:27 2 39
11 30 9 8 13 31:35 -4 35
12 30 8 10 12 32:45 -13 34
13 30 7 6 17 26:45 -19 27
14 30 5 7 18 26:43 -17 22
15 30 5 5 20 19:62 -43 20
16 29 2 4 23 15:72 -57 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 33:8 25 41
2 15 13 1 1 32:6 26 40
3 14 10 3 1 25:8 17 33
4 15 9 3 3 35:14 21 30
5 15 8 4 3 21:9 12 28
6 15 8 4 3 21:13 8 28
7 15 7 5 3 20:13 7 26
8 15 7 4 4 22:16 6 25
9 15 6 6 3 17:12 5 24
10 15 7 2 6 25:19 6 23
11 15 5 6 4 15:12 3 21
12 15 4 4 7 16:19 -3 16
13 15 4 3 8 14:20 -6 15
14 15 4 2 9 12:28 -16 14
15 15 2 6 7 13:19 -6 12
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 19:7 12 33
2 15 9 4 2 26:8 18 31
3 15 9 4 2 19:6 13 31
4 15 7 3 5 22:13 9 24
5 15 5 4 6 15:16 -1 19
6 15 5 4 6 17:19 -2 19
7 15 4 5 6 18:20 -2 17
8 15 4 5 6 15:18 -3 17
9 15 5 2 8 19:30 -11 17
10 15 3 5 7 19:25 -6 14
11 15 2 7 6 9:14 -5 13
12 15 3 3 9 12:25 -13 12
13 15 3 1 11 13:24 -11 10
14 15 1 6 8 10:29 -19 9
15 15 1 3 11 7:34 -27 6
16 14 2 0 12 9:39 -30 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2014, 21:00
Sân vận động:
Gipedo Neo Agioneri, Neo Agioneri, Hy Lạp
Dung tích:
1000