Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Agropecuario vs Câu lạc bộ Atletico Mitre 26/09/2021

Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ Atletico Mitre - Agropecuario on 13/04/2025

Agropecuario CAA

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
Agropecuario CAA

Phỏng đoán

Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 67%
    1
  • 32%
    x
  • 1%
    2
  • Agropecuario CAA

    Chi tiết trận đấu

    Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
    2
    Thẻ vàng
    1
    6
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Agropecuario CAA

    Số liệu thống kê H2H

    Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/04/22 02:30
    Agropecuario Agropecuario Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre
    2 0
    TTG 26/09/21 03:30
    Agropecuario Agropecuario Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre
    1 0
    TTG 16/05/21 08:00
    Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre Agropecuario Agropecuario
    1 2
    TTG 08/03/20 04:00
    Agropecuario Agropecuario Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre
    2 0
    TTG 16/09/19 03:00
    Câu lạc bộ Atletico Mitre Câu lạc bộ Atletico Mitre Agropecuario Agropecuario
    2 1

    Resultados mais recentes: Agropecuario

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Atletico Mitre

    Agropecuario CAA

    Bảng xếp hạng

    Câu lạc bộ Atletico Mitre CAM
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 17 9 6 50:25 25 60
    2 32 17 8 7 45:31 14 59
    3 32 17 8 7 40:32 8 59
    4 32 15 12 5 34:18 16 57
    5 32 15 8 9 36:26 10 53
    6 32 15 7 10 35:24 11 52
    7 32 11 11 10 34:35 -1 44
    8 32 12 6 14 32:30 2 42
    9 32 10 11 11 29:34 -5 41
    10 32 9 12 11 27:34 -7 39
    11 32 8 14 10 29:28 1 38
    12 32 9 10 13 37:44 -7 37
    13 32 10 6 16 27:38 -11 36
    14 32 5 19 8 23:26 -3 34
    15 32 9 7 16 30:36 -6 34
    16 32 6 9 17 29:50 -21 27
    17 32 4 9 19 23:49 -26 21
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 15 13 6 43:33 10 58
    2 34 15 12 7 49:28 21 57
    3 34 14 14 6 47:39 8 56
    4 34 16 5 13 36:34 2 53
    5 34 13 13 8 38:31 7 52
    6 34 13 13 8 34:29 5 52
    7 34 12 11 11 41:40 1 47
    8 34 11 12 11 43:42 1 45
    9 34 11 10 13 41:40 1 43
    10 34 9 15 10 27:32 -5 42
    11 34 8 16 10 33:39 -6 40
    12 34 9 12 13 31:32 -1 39
    13 34 9 11 14 37:39 -2 38
    14 34 7 17 10 25:30 -5 38
    15 34 9 10 15 34:37 -3 37
    16 34 7 16 11 25:32 -7 37
    17 34 8 13 13 34:50 -16 37
    18 34 6 15 13 23:34 -11 33
    • Finals
    • Promotion Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 4 1 23:8 15 37
    2 16 10 4 2 18:11 7 34
    3 16 10 3 3 27:16 11 33
    4 16 9 4 3 19:8 11 31
    5 16 8 5 3 22:12 10 29
    6 16 9 2 5 20:10 10 29
    7 16 8 3 5 18:11 7 27
    8 16 6 8 2 19:12 7 26
    9 16 7 4 5 23:18 5 25
    10 16 6 5 5 14:17 -3 23
    11 16 6 4 6 17:12 5 22
    12 16 4 9 3 9:12 -3 21
    13 16 6 2 8 15:21 -6 20
    14 16 3 9 4 14:15 -1 18
    15 16 3 7 6 15:22 -7 16
    16 16 2 5 9 15:28 -13 11
    17 16 1 5 10 13:26 -13 8
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 4 2 22:10 12 37
    2 17 10 6 1 31:8 23 36
    3 17 10 4 3 22:11 11 34
    4 17 9 7 1 25:15 10 34
    5 17 8 4 5 22:19 3 28
    6 17 6 8 3 26:22 4 26
    7 17 7 4 6 25:19 6 25
    8 17 6 7 4 24:19 5 25
    9 17 6 7 4 15:13 2 25
    10 17 6 6 5 20:12 8 24
    11 17 6 6 5 21:16 5 24
    12 17 5 9 3 17:15 2 24
    13 17 6 6 5 17:16 1 24
    14 17 6 5 6 25:19 6 23
    15 17 4 9 4 17:18 -1 21
    16 17 5 6 6 11:17 -6 21
    17 17 4 8 5 12:13 -1 20
    18 17 3 8 6 11:16 -5 17
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 4 4 19:13 6 28
    2 16 7 7 2 12:6 6 28
    3 16 7 5 4 18:15 3 26
    4 16 7 4 5 17:13 4 25
    5 16 7 4 5 22:21 1 25
    6 16 6 5 5 27:17 10 23
    7 16 6 4 6 17:18 -1 22
    8 16 4 6 6 15:17 -2 18
    9 16 5 3 8 18:22 -4 18
    10 16 2 10 4 9:11 -2 16
    11 16 4 4 8 12:17 -5 16
    12 16 4 4 8 14:22 -8 16
    13 16 3 4 9 12:20 -8 13
    14 16 3 4 9 10:23 -13 13
    15 16 2 6 8 10:16 -6 12
    16 16 3 3 10 13:24 -11 12
    17 16 2 6 8 14:26 -12 12
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 6 3 21:17 4 30
    2 17 7 7 3 21:15 6 28
    3 17 6 6 5 18:18 0 24
    4 17 4 9 4 16:15 1 21
    5 17 5 6 6 18:20 -2 21
    6 17 4 8 5 14:16 -2 20
    7 17 5 5 7 19:23 -4 20
    8 17 4 7 6 19:21 -2 19
    9 17 4 7 6 16:21 -5 19
    10 17 6 1 10 14:23 -9 19
    11 17 4 6 7 16:21 -5 18
    12 17 2 9 6 12:19 -7 15
    13 17 3 6 8 12:20 -8 15
    14 17 3 6 8 11:20 -9 15
    15 17 2 8 7 8:15 -7 14
    16 17 3 4 10 13:21 -8 13
    17 17 2 7 8 11:21 -10 13
    18 17 2 6 9 19:37 -18 12

    Sự kiện trận đấu

    Agropecuario Argentino wins 1st half in 21% of their matches, Mitre de Santiago del Estero in 28% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between Agropecuario Argentino and Mitre de Santiago del Estero is 1.

    In Giải Hạng Nhất Quốc Gia, Agropecuario Argentino has better performance than Mitre de Santiago del Estero.

    In the last 5 meetings Agropecuario Argentino won 3, Mitre de Santiago del Estero won 2, 0 draws.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Chín 2021, 03:30