Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AIK vs Trelleborgs 26/08/2018

Trận đấu tiếp theo Trelleborgs - AIK on 22/02/2025

AIK AIK

Chi tiết trận đấu

Trelleborgs TRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
AIK AIK

Chi tiết trận đấu

Trelleborgs TRE
55 %
Sở hữu bóng
45 %
12 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (1)
33
Tổng số mũi chích ngừa
1
13
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
10
8
Fouls
11
0
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
11
13
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
2
17
Ném biên
13

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AIK AIK

Số liệu thống kê H2H

Trelleborgs TRE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 6
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/08/18 23:30
AIK AIK Trelleborgs Trelleborgs
0 0
TTG 08/07/18 01:30
Trelleborgs Trelleborgs AIK AIK
1 4
TTG 21/08/11 22:30
AIK AIK Trelleborgs Trelleborgs
3 0
TTG 27/06/11 01:00
Trelleborgs Trelleborgs AIK AIK
1 2
TTG 11/09/10 22:00
Trelleborgs Trelleborgs AIK AIK
4 1

Resultados mais recentes: AIK

Resultados mais recentes: Trelleborgs

AIK AIK

Bảng xếp hạng

Trelleborgs TRE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 10 1 50:16 34 67
2 30 19 8 3 51:27 24 65
3 30 17 7 6 57:29 28 58
4 30 17 7 6 56:35 21 58
5 30 16 5 9 58:27 31 53
6 30 15 4 11 51:39 12 49
7 30 13 9 8 40:31 9 48
8 30 12 8 10 47:35 12 44
9 30 9 8 13 34:40 -6 35
10 30 9 7 14 27:35 -8 34
11 30 9 4 17 38:53 -15 31
12 30 7 9 14 29:41 -12 30
13 30 8 6 16 37:61 -24 30
14 30 8 2 20 25:64 -39 26
15 30 6 6 18 30:57 -27 24
16 30 3 6 21 24:64 -40 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 30:14 16 38
2 15 10 5 0 27:7 20 35
3 15 10 4 1 38:9 29 34
4 15 10 4 1 32:8 24 34
5 15 10 1 4 29:15 14 31
6 15 8 1 6 29:20 9 25
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 6 4 5 22:15 7 22
9 15 5 4 6 21:20 1 19
10 15 5 4 6 14:14 0 19
11 15 5 2 8 20:26 -6 17
12 15 5 1 9 13:24 -11 16
13 15 3 6 6 11:16 -5 15
14 15 3 5 7 23:33 -10 14
15 15 3 3 9 18:31 -13 12
16 15 2 2 11 12:33 -21 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 23:9 14 32
2 15 7 6 2 21:13 8 27
3 15 7 6 2 27:20 7 27
4 15 7 4 4 23:18 5 25
5 15 7 3 5 25:21 4 24
6 15 7 3 5 22:19 3 24
7 15 6 4 5 25:20 5 22
8 15 6 1 8 20:18 2 19
9 15 4 4 7 13:20 -7 16
10 15 5 1 9 14:28 -14 16
11 15 4 3 8 18:25 -7 15
12 15 4 3 8 13:21 -8 15
13 15 4 2 9 18:27 -9 14
14 15 3 3 9 12:26 -14 12
15 15 3 1 11 12:40 -28 10
16 15 1 4 10 12:31 -19 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tám 2018, 23:30
Trọng tài:
Sjoberg Kaspar, Thụy Điển
Sân vận động:
Friends Arena, Solna, Thụy Điển
Dung tích:
54000