Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Al Ittihad Al Sakndary vs Haras El Hodoud 07/11/2024

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Chi tiết trận đấu

Haras El Hodoud HOD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Al Ittihad Al Sakndary trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Haras El Hodoud trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.15
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Haras El Hodoud HOD
10 Diêm

1 - Thắng

5 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-7

3

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

10

8

  • 0.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 69.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45.1'
  • 1.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 13
  • Bàn thắng
  • 18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Số liệu thống kê H2H

Haras El Hodoud HOD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/11/24 23:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Haras El Hodoud Haras El Hodoud
1 0
TTG 02/07/23 01:30
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
2 2
TTG 24/01/23 01:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Haras El Hodoud Haras El Hodoud
1 0
TTG 27/08/20 22:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Haras El Hodoud Haras El Hodoud
1 1
TTG 05/12/19 01:30
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
0 1

Resultados mais recentes: Al Ittihad Al Sakndary

Resultados mais recentes: Haras El Hodoud

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Bảng xếp hạng

Haras El Hodoud HOD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 32:10 22 43
2 18 11 6 1 30:12 18 39
3 18 10 5 3 33:16 17 35
4 18 8 7 3 19:11 8 31
5 18 8 5 5 23:20 3 29
6 18 7 5 6 19:20 -1 26
7 18 6 7 5 19:19 0 25
8 17 6 6 5 23:21 2 24
9 18 6 4 8 18:21 -3 22
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:10 22 42
2 17 11 6 0 30:9 21 39
3 17 9 5 3 30:16 14 32
4 17 8 6 3 19:11 8 30
5 17 8 5 4 22:18 4 29
6 17 6 6 5 23:21 2 24
7 17 6 5 6 17:19 -2 23
8 17 5 7 5 17:18 -1 22
9 17 6 4 7 17:19 -2 22
10 17 4 9 4 15:13 2 21
11 17 5 6 6 13:18 -5 21
12 17 6 2 9 13:22 -9 20
13 17 4 6 7 11:16 -5 18
14 17 4 5 8 10:15 -5 17
15 17 5 2 10 16:24 -8 17
16 17 3 5 9 11:21 -10 14
17 17 2 6 9 10:21 -11 12
18 17 1 6 10 9:24 -15 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 9 4 18:13 5 24
El Gouna
2 18 5 6 7 13:19 -6 21
Al Ittihad Al Sakndary
3 18 5 5 8 12:15 -3 20
ZED
4 18 6 2 10 13:24 -11 20
Ghazl El Mahalla
5 18 4 6 8 11:18 -7 18
Ismaily
6 18 4 5 9 12:21 -9 17
Al Ittihad Al Sakndary
7 18 5 2 11 16:27 -11 17
Smouha
8 17 2 6 9 10:21 -11 12
9 18 2 6 10 11:24 -13 12
ENPPI
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 20:4 16 23
2 10 6 3 1 20:9 11 21
3 9 6 3 0 18:7 11 21
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 10 4 3 3 13:12 1 15
6 9 4 2 3 9:6 3 14
7 9 3 4 2 9:8 1 13
8 8 3 3 2 14:9 5 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 20:4 16 22
2 9 6 3 0 18:7 11 21
3 9 5 3 1 17:9 8 18
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 8 4 2 2 8:4 4 14
6 9 3 4 2 9:8 1 13
7 8 3 3 2 14:9 5 12
8 9 3 3 3 11:11 0 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
10 9 2 5 2 9:7 2 11
11 8 3 1 4 6:5 1 10
12 9 3 1 5 8:11 -3 10
13 9 3 1 5 5:8 -3 10
14 8 2 3 3 6:11 -5 9
15 9 1 5 3 5:8 -3 8
16 8 2 2 4 4:8 -4 8
17 8 2 1 5 6:15 -9 7
18 9 1 3 5 4:11 -7 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 1 4 8:5 3 13
Smouha
2 9 2 5 2 9:7 2 11
El Gouna
3 9 3 1 5 5:8 -3 10
Ghazl El Mahalla
4 10 3 1 6 8:14 -6 10
Smouha
5 10 2 3 5 6:11 -5 9
Ghazl El Mahalla
6 8 2 3 3 6:11 -5 9
Al Ittihad Al Sakndary
7 10 1 5 4 5:9 -4 8
Al Ittihad Al Sakndary
8 8 2 2 4 4:8 -4 8
9 8 2 1 5 6:15 -9 7
Ismaily
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 9 5 3 1 12:5 7 18
3 10 5 2 3 15:12 3 17
4 10 4 4 2 11:6 5 16
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 3 3 3 10:11 -1 12
7 9 3 3 3 9:12 -3 12
8 8 3 2 3 6:8 -2 11
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 8 5 3 0 12:2 10 18
3 9 5 2 2 14:10 4 17
4 9 4 3 2 11:6 5 15
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 4 1 4 7:7 0 13
7 8 4 1 3 8:10 -2 13
8 9 3 3 3 9:12 -3 12
9 8 3 2 3 6:8 -2 11
10 8 2 4 2 6:6 0 10
11 8 2 3 3 8:10 -2 9
12 8 1 5 2 6:8 -2 8
13 9 2 2 5 9:15 -6 8
14 8 2 1 5 8:13 -5 7
15 9 1 4 4 4:10 -6 7
16 9 1 2 6 5:10 -5 5
17 9 0 4 5 6:13 -7 4
18 8 0 3 5 5:13 -8 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 3 4 2 9:6 3 13
Ismaily
2 8 4 1 3 8:10 -2 13
ZED
3 10 4 1 5 7:9 -2 13
Ghazl El Mahalla
4 9 1 5 3 6:10 -4 8
Ismaily
5 10 2 2 6 6:10 -4 8
Smouha
6 8 2 1 5 8:13 -5 7
ENPPI
7 9 1 4 4 4:10 -6 7
ZED
8 9 0 4 5 6:13 -7 4
9 8 0 3 5 5:13 -8 3
ENPPI

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Al Ittihad Iskandary và Haras El Hodood khi Al Ittihad Iskandary chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Al Ittihad Iskandary chơi trên sân nhà, Al Ittihad Iskandary đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Haras El Hodood thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-5 nghiêng về phía Al Ittihad Iskandary.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Al Ittihad Iskandary đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Haras El Hodood thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-8 nghiêng về phía Al Ittihad Iskandary.

Trận thắng gần đây nhất của Haras El Hodood trên sân của Al Ittihad Iskandary là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Một 2024, 23:00