Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Al Ittihad Al Sakndary vs Tala'ea El-Gaish 01/12/2024

Trận đấu tiếp theo Tala'ea El-Gaish - Al Ittihad Al Sakndary on 29/04/2025

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Chi tiết trận đấu

Tala'ea El-Gaish GAI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Al Ittihad Al Sakndary trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Tala'ea El-Gaish trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.47
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tala'ea El-Gaish GAI
10 Diêm

2 - Thắng

6 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-4

5

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

12

15

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 64.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.3'
  • 1.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 14
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Số liệu thống kê H2H

Tala'ea El-Gaish GAI
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 02:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Tala'ea El-Gaish Tala'ea El-Gaish
0 1
TTG 05/07/24 00:00
Tala'ea El-Gaish Tala'ea El-Gaish Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
0 0
TTG 14/02/24 22:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Tala'ea El-Gaish Tala'ea El-Gaish
2 2
TTG 28/02/23 01:00
Tala'ea El-Gaish Tala'ea El-Gaish Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
3 4
TTG 31/10/22 22:55
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Tala'ea El-Gaish Tala'ea El-Gaish
3 1

Resultados mais recentes: Al Ittihad Al Sakndary

Resultados mais recentes: Tala'ea El-Gaish

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Bảng xếp hạng

Tala'ea El-Gaish GAI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 32:10 22 43
2 18 11 6 1 30:12 18 39
3 18 10 5 3 33:16 17 35
4 18 8 7 3 19:11 8 31
5 18 8 5 5 23:20 3 29
6 18 7 5 6 19:20 -1 26
7 18 6 7 5 19:19 0 25
8 17 6 6 5 23:21 2 24
9 18 6 4 8 18:21 -3 22
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:10 22 42
2 17 11 6 0 30:9 21 39
3 17 9 5 3 30:16 14 32
4 17 8 6 3 19:11 8 30
5 17 8 5 4 22:18 4 29
6 17 6 6 5 23:21 2 24
7 17 6 5 6 17:19 -2 23
8 17 5 7 5 17:18 -1 22
9 17 6 4 7 17:19 -2 22
10 17 4 9 4 15:13 2 21
11 17 5 6 6 13:18 -5 21
12 17 6 2 9 13:22 -9 20
13 17 4 6 7 11:16 -5 18
14 17 4 5 8 10:15 -5 17
15 17 5 2 10 16:24 -8 17
16 17 3 5 9 11:21 -10 14
17 17 2 6 9 10:21 -11 12
18 17 1 6 10 9:24 -15 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 9 4 18:13 5 24
El Gouna
2 18 5 6 7 13:19 -6 21
Al Ittihad Al Sakndary
3 18 5 5 8 12:15 -3 20
ZED
4 18 6 2 10 13:24 -11 20
Ghazl El Mahalla
5 18 4 6 8 11:18 -7 18
Ismaily
6 18 4 5 9 12:21 -9 17
Al Ittihad Al Sakndary
7 18 5 2 11 16:27 -11 17
Smouha
8 17 2 6 9 10:21 -11 12
9 18 2 6 10 11:24 -13 12
ENPPI
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 20:4 16 23
2 10 6 3 1 20:9 11 21
3 9 6 3 0 18:7 11 21
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 10 4 3 3 13:12 1 15
6 9 4 2 3 9:6 3 14
7 9 3 4 2 9:8 1 13
8 8 3 3 2 14:9 5 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 20:4 16 22
2 9 6 3 0 18:7 11 21
3 9 5 3 1 17:9 8 18
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 8 4 2 2 8:4 4 14
6 9 3 4 2 9:8 1 13
7 8 3 3 2 14:9 5 12
8 9 3 3 3 11:11 0 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
10 9 2 5 2 9:7 2 11
11 8 3 1 4 6:5 1 10
12 9 3 1 5 8:11 -3 10
13 9 3 1 5 5:8 -3 10
14 8 2 3 3 6:11 -5 9
15 9 1 5 3 5:8 -3 8
16 8 2 2 4 4:8 -4 8
17 8 2 1 5 6:15 -9 7
18 9 1 3 5 4:11 -7 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 1 4 8:5 3 13
Smouha
2 9 2 5 2 9:7 2 11
El Gouna
3 9 3 1 5 5:8 -3 10
Ghazl El Mahalla
4 10 3 1 6 8:14 -6 10
Smouha
5 10 2 3 5 6:11 -5 9
Ghazl El Mahalla
6 8 2 3 3 6:11 -5 9
Al Ittihad Al Sakndary
7 10 1 5 4 5:9 -4 8
Al Ittihad Al Sakndary
8 8 2 2 4 4:8 -4 8
9 8 2 1 5 6:15 -9 7
Ismaily
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 9 5 3 1 12:5 7 18
3 10 5 2 3 15:12 3 17
4 10 4 4 2 11:6 5 16
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 3 3 3 10:11 -1 12
7 9 3 3 3 9:12 -3 12
8 8 3 2 3 6:8 -2 11
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 8 5 3 0 12:2 10 18
3 9 5 2 2 14:10 4 17
4 9 4 3 2 11:6 5 15
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 4 1 4 7:7 0 13
7 8 4 1 3 8:10 -2 13
8 9 3 3 3 9:12 -3 12
9 8 3 2 3 6:8 -2 11
10 8 2 4 2 6:6 0 10
11 8 2 3 3 8:10 -2 9
12 8 1 5 2 6:8 -2 8
13 9 2 2 5 9:15 -6 8
14 8 2 1 5 8:13 -5 7
15 9 1 4 4 4:10 -6 7
16 9 1 2 6 5:10 -5 5
17 9 0 4 5 6:13 -7 4
18 8 0 3 5 5:13 -8 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 3 4 2 9:6 3 13
Ismaily
2 8 4 1 3 8:10 -2 13
ZED
3 10 4 1 5 7:9 -2 13
Ghazl El Mahalla
4 9 1 5 3 6:10 -4 8
Ismaily
5 10 2 2 6 6:10 -4 8
Smouha
6 8 2 1 5 8:13 -5 7
ENPPI
7 9 1 4 4 4:10 -6 7
ZED
8 9 0 4 5 6:13 -7 4
9 8 0 3 5 5:13 -8 3
ENPPI

Sự kiện trận đấu

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Al Ittihad Iskandary chơi trên sân nhà, Al Ittihad Iskandary đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Tala'ea El Gaish thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-8 nghiêng về phía Al Ittihad Iskandary.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Al Ittihad Iskandary đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Tala'ea El Gaish thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 33-28 nghiêng về phía Al Ittihad Iskandary.

Trận thắng gần đây nhất của Tala'ea El Gaish trên sân của Al Ittihad Iskandary là ở năm 2010.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Al Ittihad Iskandary) và 0-0 (sân của Tala'ea El Gaish).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 02:00