Al-Sahel Tartus vs Al-Wahda Damascus 15/03/2024
-
15/03/24
20:00
|
Vòng 17
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Al-Sahel Tartus trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Al-Wahda Damascus trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
16
Ghi bàn
Thừa nhận
16
7
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 36.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.6'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 25
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 13
- 7
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Al-Sahel Tartus
Resultados mais recentes: Al-Wahda Damascus
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 31:10 | 21 | 49 | ||
2 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29:10 | 19 | 40 | ||
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 24:15 | 9 | 40 | ||
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 35:27 | 8 | 37 | ||
5 | 22 | 11 | 5 | 6 | 28:18 | 10 | 36 | ||
6 | 22 | 7 | 11 | 4 | 22:17 | 5 | 32 | ||
7 | 22 | 7 | 5 | 10 | 28:29 | -1 | 26 |
|
|
8 | 22 | 5 | 11 | 6 | 17:18 | -1 | 26 | ||
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 25 |
|
|
10 | 22 | 6 | 6 | 10 | 19:24 | -5 | 24 | ||
11 | 22 | 3 | 5 | 14 | 16:36 | -20 | 14 | ||
12 | 22 | 2 | 2 | 18 | 16:45 | -29 | 8 |
- Challenge League
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 16:6 | 10 | 27 | ||
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 16:6 | 10 | 25 | ||
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 15:3 | 12 | 24 | ||
4 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:8 | 9 | 22 | ||
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 20:13 | 7 | 20 | ||
6 | 11 | 3 | 7 | 1 | 11:6 | 5 | 16 | ||
7 | 11 | 3 | 6 | 2 | 8:7 | 1 | 15 | ||
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 7:10 | -3 | 14 |
|
|
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 15:15 | 0 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:14 | -4 | 10 | ||
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 10:21 | -11 | 7 | ||
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:16 | -8 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 15:4 | 11 | 24 | ||
2 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:14 | 1 | 17 | ||
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:7 | 7 | 16 | ||
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | ||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:11 | 0 | 16 | ||
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 9:10 | -1 | 14 | ||
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 13 |
|
|
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 8:9 | -1 | 13 | ||
9 | 11 | 2 | 5 | 4 | 9:11 | -2 | 11 | ||
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 6:19 | -13 | 11 |
|
|
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 8:20 | -12 | 8 | ||
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 6:24 | -18 | 1 |