Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albania U17 (Nữ) vs Luxembourg U17 (Nữ) 15/03/2023

Albania U17 (Nữ) ALB

Chi tiết trận đấu

Luxembourg U17 (Nữ) LUX
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albania U17 (Nữ) ALB

Số liệu thống kê H2H

Luxembourg U17 (Nữ) LUX
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Albania U17 (Nữ) ALB

Bảng xếp hạng

Luxembourg U17 (Nữ) LUX
# Tập đoàn RD1, QG A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 2 0 1 4:1 3 6
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 0 3 0:15 -15 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 3:2 1 6
Estonia U17 (Nữ)
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
Đội U17 Cộng hòa Séc (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Đảo Faroe U17 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:3 4 9
Đội U17 (Nữ) Áo
2 3 2 0 1 11:8 3 6
3 3 0 1 2 6:9 -3 1
4 3 0 1 2 8:12 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:3 10 9
2 3 1 1 1 4:2 2 4
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 17:1 16 9
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 0 1 2 0:10 -10 1
4 3 0 1 2 1:15 -14 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 3:9 -6 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 0 1 16:2 14 6
3 3 1 0 2 11:12 -1 3
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 0 1 1 0:1 -1 1
Moldova U17 (Nữ)
3 2 0 1 1 0:5 -5 1
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:0 11 6
Slovenia U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 4:6 -2 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bosnia và Herzegovina U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:5 -1 3
3 2 0 0 2 1:8 -7 0
Azerbaijan U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 1 0 1 1:2 -1 3
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 0 1 2 0:9 -9 1
4 3 0 1 2 0:10 -10 1
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 1 1 7:3 4 4
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 1 1 1 4:3 1 4
Croatia U17 (Nữ)
4 3 0 1 2 2:8 -6 1
Đội tuyển U17 nữ Na Uy
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 20:4 16 7
2 3 2 1 0 13:2 11 7
3 3 1 0 2 9:9 0 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:2 12 9
2 3 2 0 1 5:6 -1 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 0 1 21:5 16 6
3 3 1 0 2 3:8 -5 3
4 3 0 0 3 0:20 -20 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 3:6 -3 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 19:0 19 6
2 2 1 0 1 3:6 -3 3
3 2 0 0 2 0:16 -16 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 0:2 -2 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 2 0 0 2 1:8 -7 0
  • Promotion

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2023, 18:30