Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albany Creek Excelsior vs Mount Gravatt Hawks 11/08/2018

Albany Creek Excelsior ALB

Chi tiết trận đấu

Mount Gravatt Hawks MTGH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albany Creek Excelsior ALB

Số liệu thống kê H2H

Mount Gravatt Hawks MTGH
  • 75% 3thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/09/21 13:30
Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior Mount Gravatt Hawks Mount Gravatt Hawks
4 0
TTG 23/05/21 15:00
Mount Gravatt Hawks Mount Gravatt Hawks Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior
2 2
TTG 11/08/18 16:00
Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior Mount Gravatt Hawks Mount Gravatt Hawks
4 1
TTG 28/04/18 16:00
Mount Gravatt Hawks Mount Gravatt Hawks Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior
0 2

Resultados mais recentes: Albany Creek Excelsior

Resultados mais recentes: Mount Gravatt Hawks

Albany Creek Excelsior ALB

Bảng xếp hạng

Mount Gravatt Hawks MTGH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 6 1 53:23 30 51
2 22 12 5 5 46:21 25 41
3 22 12 3 7 43:33 10 39
4 22 11 3 8 35:35 0 36
5 22 9 8 5 37:29 8 35
6 22 10 4 8 39:35 4 34
7 22 9 4 9 44:42 2 31
8 22 8 6 8 34:28 6 30
9 22 7 4 11 34:46 -12 25
10 22 7 1 14 31:44 -13 22
11 22 3 4 15 17:46 -29 13
12 22 2 6 14 27:58 -31 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:10 19 29
2 11 6 3 2 23:8 15 21
3 11 6 3 2 24:17 7 21
4 11 5 3 3 19:10 9 18
5 11 6 0 5 20:17 3 18
6 11 5 2 4 22:21 1 17
7 11 5 2 4 20:19 1 17
8 11 4 4 3 17:16 1 16
9 11 5 0 6 19:22 -3 15
10 11 4 2 5 19:18 1 14
11 11 3 3 5 10:15 -5 12
12 11 1 3 7 14:31 -17 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 4 1 24:13 11 22
2 11 6 2 3 23:13 10 20
3 11 6 2 3 20:17 3 20
4 11 5 4 2 20:13 7 19
5 11 6 0 5 19:16 3 18
6 11 5 3 3 15:18 -3 18
7 11 4 2 5 22:21 1 14
8 11 3 3 5 15:18 -3 12
9 11 2 2 7 14:27 -13 8
10 11 2 1 8 12:22 -10 7
11 11 1 3 7 13:27 -14 6
12 11 0 1 10 7:31 -24 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2018, 16:00
Sân vận động:
Wolter Park, Brisbane, Úc
Dung tích:
1000