Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albirex Niigata (Nữ) vs AS Elfen Saitama (Nữ) 25/03/2023

Albirex Niigata (Nữ) NII

Chi tiết trận đấu

AS Elfen Saitama (Nữ) ELF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Albirex Niigata (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải WE Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất AS Elfen Saitama (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải WE Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albirex Niigata (Nữ) NII

Số liệu thống kê H2H

AS Elfen Saitama (Nữ) ELF
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ)
2 1
TTG 18/04/24 17:00
AS Elfen Saitama (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ)
1 2
TTG 16/03/24 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ)
1 0
TTG 27/08/23 17:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ)
4 1
TTG 25/03/23 12:00
Albirex Niigata (Nữ) Albirex Niigata (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ) AS Elfen Saitama (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Albirex Niigata (Nữ)

Resultados mais recentes: AS Elfen Saitama (Nữ)

Albirex Niigata (Nữ) NII

Bảng xếp hạng

AS Elfen Saitama (Nữ) ELF
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 17 1 2 50:17 33 52
2 20 13 5 2 35:15 20 44
3 20 12 6 2 47:22 25 42
4 20 7 6 7 20:25 -5 27
5 20 6 6 8 21:27 -6 24
6 20 6 5 9 22:27 -5 23
7 20 5 6 9 21:25 -4 21
8 20 4 8 8 21:27 -6 20
9 20 5 4 11 17:32 -15 19
10 20 4 4 12 18:29 -11 16
11 20 5 1 14 15:41 -26 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 23:7 16 25
2 10 7 2 1 21:8 13 23
3 10 4 4 2 23:12 11 16
4 10 4 3 3 11:11 0 15
5 10 3 4 3 11:9 2 13
6 10 3 4 3 11:13 -2 13
7 10 3 3 4 11:14 -3 12
8 10 3 2 5 12:15 -3 11
9 10 3 1 6 10:15 -5 10
10 10 3 0 7 7:19 -12 9
11 10 2 2 6 9:15 -6 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 27:10 17 27
2 10 8 2 0 24:10 14 26
3 10 6 3 1 14:7 7 21
4 10 4 3 3 9:11 -2 15
5 10 3 3 4 10:12 -2 12
6 10 3 2 5 8:17 -9 11
7 10 2 3 5 10:16 -6 9
8 10 2 2 6 10:12 -2 8
9 10 1 4 5 10:18 -8 7
10 10 2 1 7 8:22 -14 7
11 10 1 3 6 8:14 -6 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2023, 12:00