Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alianza Lima vs Melgar 13/11/2022

Last match Alianza Lima - Melgar on 29/09/2024

Alianza Lima ALI

Chi tiết trận đấu

Melgar MEL
Alianza Lima ALI

Phỏng đoán

Melgar MEL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 51%
    1
  • 23%
    x
  • 26%
    2
  • Alianza Lima ALI

    Chi tiết trận đấu

    Melgar MEL
    58 %
    Sở hữu bóng
    42 %
    3 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    15
    2
    Thẻ vàng
    4
    15
    Đá phạt
    14
    5
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    22
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Alianza Lima ALI

    Số liệu thống kê H2H

    Melgar MEL
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 4
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 09:30
    Alianza Lima Alianza Lima Melgar Melgar
    1 1
    TTG 29/04/24 06:30
    Melgar Melgar Alianza Lima Alianza Lima
    1 0
    TTG 29/09/23 09:30
    Alianza Lima Alianza Lima Melgar Melgar
    0 0
    TTG 20/05/23 07:30
    Melgar Melgar Alianza Lima Alianza Lima
    2 1
    TTG 13/11/22 09:00
    Alianza Lima Alianza Lima Melgar Melgar
    2 0

    Resultados mais recentes: Alianza Lima

    Resultados mais recentes: Melgar

    Alianza Lima ALI

    Bảng xếp hạng

    Melgar MEL
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 2 3 23:11 12 41
    2 18 12 4 2 35:18 17 40
    3 18 11 5 2 35:20 15 38
    4 18 10 3 5 28:16 12 33
    5 18 9 5 4 37:22 15 32
    6 18 10 1 7 24:19 5 31
    7 18 8 6 4 25:15 10 30
    8 18 9 3 6 26:27 -1 30
    9 18 8 4 6 24:19 5 28
    10 18 7 4 7 30:36 -6 25
    11 18 6 2 10 29:32 -3 20
    12 18 5 5 8 19:22 -3 20
    13 18 4 6 8 20:23 -3 18
    14 18 5 3 10 17:32 -15 18
    15 18 3 7 8 14:24 -10 16
    16 18 4 3 11 18:32 -14 15
    17 18 4 3 11 21:37 -16 15
    18 18 3 5 10 18:31 -13 14
    19 18 3 3 12 25:32 -7 12
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 3 2 31:10 21 42
    2 18 12 5 1 39:17 22 41
    3 18 11 4 3 30:19 11 37
    4 18 9 6 3 26:10 16 33
    5 18 10 3 5 31:18 13 33
    6 18 10 3 5 25:24 1 33
    7 18 8 4 6 28:24 4 28
    8 18 8 3 7 26:19 7 27
    9 18 8 3 7 23:21 2 27
    10 18 8 2 8 28:19 9 26
    11 18 7 4 7 24:23 1 25
    12 18 6 6 6 25:25 0 24
    13 18 6 3 9 23:31 -8 21
    14 18 5 5 8 20:29 -9 20
    15 18 4 7 7 19:22 -3 19
    16 18 3 5 10 16:28 -12 14
    17 18 3 4 11 13:33 -20 13
    18 18 1 3 14 18:43 -25 6
    19 18 1 3 14 17:47 -30 6
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 8 0 0 13:0 13 24
    2 9 7 2 0 25:13 12 23
    3 9 7 1 1 25:10 15 22
    4 10 7 1 2 17:6 11 22
    5 8 6 2 0 18:6 12 20
    6 9 6 2 1 17:5 12 20
    7 8 6 1 1 15:5 10 19
    8 9 5 3 1 16:9 7 18
    9 9 5 3 1 15:8 7 18
    10 9 5 2 2 20:14 6 17
    11 10 4 2 4 13:10 3 14
    12 10 4 2 4 11:16 -5 14
    13 9 3 4 2 11:9 2 13
    14 10 3 2 5 18:16 2 11
    15 9 2 4 3 10:9 1 10
    16 9 3 1 5 10:15 -5 10
    17 8 2 3 3 4:7 -3 9
    18 8 2 1 5 11:13 -2 7
    19 10 2 1 7 10:18 -8 7
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 20:4 16 25
    2 10 8 1 1 20:7 13 25
    3 10 8 0 2 21:7 14 24
    4 8 7 1 0 21:2 19 22
    5 9 7 1 1 20:10 10 22
    6 10 6 3 1 20:8 12 21
    7 9 6 2 1 15:4 11 20
    8 9 6 2 1 18:9 9 20
    9 9 5 3 1 20:10 10 18
    10 9 5 3 1 18:9 9 18
    11 9 6 0 3 16:10 6 18
    12 9 5 3 1 13:7 6 18
    13 9 4 3 2 16:10 6 15
    14 8 3 3 2 11:9 2 12
    15 8 3 2 3 7:9 -2 11
    16 10 2 4 4 8:11 -3 10
    17 8 1 2 5 5:8 -3 5
    18 9 1 2 6 11:19 -8 5
    19 8 1 2 5 9:20 -11 5
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 2 2 17:12 5 20
    2 10 5 2 3 10:11 -1 17
    3 9 4 3 2 10:7 3 15
    4 10 4 2 4 13:11 2 14
    5 9 4 0 5 11:19 -8 12
    6 10 3 2 5 15:15 0 11
    7 8 3 2 3 19:20 -1 11
    8 10 2 5 3 9:10 -1 11
    9 9 2 4 3 12:12 0 10
    10 9 2 4 3 8:10 -2 10
    11 9 3 1 5 8:10 -2 10
    12 8 3 0 5 7:13 -6 9
    13 8 2 2 4 8:14 -6 8
    14 9 2 2 5 7:17 -10 8
    15 9 1 3 5 4:15 -11 6
    16 9 1 0 8 9:18 -9 3
    17 8 0 1 7 7:16 -9 1
    18 9 0 1 8 7:22 -15 1
    19 8 0 1 7 8:27 -19 1
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 19:7 12 23
    2 8 5 2 1 11:6 5 17
    3 9 3 4 2 11:6 5 13
    4 8 3 3 2 10:12 -2 12
    5 9 3 2 4 5:14 -9 11
    6 9 3 1 5 10:15 -5 10
    7 9 3 1 5 8:13 -5 10
    8 8 2 3 3 10:11 -1 9
    9 10 2 3 5 13:20 -7 9
    10 10 2 3 5 11:20 -9 9
    11 10 1 4 5 8:13 -5 7
    12 9 2 1 6 5:12 -7 7
    13 8 2 0 6 6:11 -5 6
    14 9 1 3 5 12:18 -6 6
    15 10 1 1 8 7:17 -10 4
    16 9 0 3 6 7:21 -14 3
    17 8 1 0 7 5:22 -17 3
    18 9 0 1 8 7:24 -17 1
    19 10 0 1 9 8:27 -19 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Alianza Lima và FBC Melgar khi Alianza Lima chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Alianza Lima và FBC Melgar là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Alianza Lima chơi trên sân nhà, Alianza Lima đã thắng 14 trận, có 9 trận hòa trong khi FBC Melgar thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-16 nghiêng về phía Alianza Lima.

    Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Alianza Lima đã thắng 20 trận, có 16 trận hòa trong khi FBC Melgar thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-68 nghiêng về phía Alianza Lima.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Mười Một 2022, 09:00
    Trọng tài:
    Perez Gutierrez Roberto, Peru
    Sân vận động:
    Estadio Alejandro Villanueva, Lima, Peru
    Dung tích:
    34000