Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Almirante Brown vs Atletico de Rafaela 02/03/2022

Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Chi tiết trận đấu

Atletico de Rafaela AR
Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Phỏng đoán

Atletico de Rafaela AR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 37%
    x
  • 2%
    2
  • Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

    Chi tiết trận đấu

    Atletico de Rafaela AR
    4 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (3)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    17
    Fouls
    18
    3
    Thẻ vàng
    5
    22
    Đá phạt
    22
    7
    Đá phạt góc
    0
    5
    Ngoại vi
    4
    35
    Ném biên
    23

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

    Số liệu thống kê H2H

    Atletico de Rafaela AR
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/10/24 02:30
    Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela
    1 2
    TTG 26/05/24 05:00
    Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown
    1 2
    TTG 02/03/22 04:00
    Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela
    1 0
    TTG 20/02/11 04:30
    Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela
    0 1
    TTG 14/08/10 08:00
    Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown
    1 1

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Almirante Brown

    Resultados mais recentes: Atletico de Rafaela

    Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

    Bảng xếp hạng

    Atletico de Rafaela AR
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 7 5 48:23 25 79
    2 36 19 11 6 48:23 25 68
    3 36 17 15 4 45:21 24 66
    4 36 17 13 6 41:20 21 64
    5 36 15 15 6 45:33 12 60
    6 36 14 16 6 39:29 10 58
    7 36 16 9 11 33:27 6 57
    8 36 16 9 11 35:33 2 57
    9 36 15 11 10 45:34 11 56
    10 36 13 16 7 38:28 10 55
    11 36 12 18 6 34:26 8 54
    12 36 13 15 8 37:30 7 54
    13 36 12 17 7 31:21 10 53
    14 36 15 6 15 50:42 8 51
    15 36 12 12 12 48:44 4 48
    16 36 12 11 13 32:34 -2 47
    17 36 10 16 10 44:42 2 46
    18 36 11 13 12 33:32 1 46
    19 36 11 13 12 42:46 -4 46
    20 36 11 15 10 39:32 7 45
    21 36 11 12 13 36:37 -1 45
    22 36 11 11 14 39:39 0 44
    23 36 11 11 14 38:50 -12 44
    24 36 12 7 17 30:43 -13 43
    25 36 9 15 12 38:43 -5 42
    26 36 9 14 13 34:41 -7 41
    27 36 8 15 13 28:35 -7 39
    28 36 9 12 15 36:52 -16 39
    29 36 8 14 14 40:43 -3 38
    30 36 7 17 12 25:30 -5 38
    31 36 7 17 12 36:48 -12 38
    32 36 8 13 15 31:46 -15 37
    33 36 7 14 15 37:45 -8 35
    34 36 6 14 16 33:48 -15 32
    35 36 6 13 17 30:49 -19 31
    36 36 6 11 19 29:58 -29 29
    37 36 3 18 15 21:41 -20 27
    • Promotion
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 2 1 32:10 22 47
    2 18 13 5 0 29:7 22 44
    3 18 12 5 1 25:5 20 41
    4 18 13 1 4 41:14 27 40
    5 18 12 4 2 29:10 19 40
    6 18 11 7 0 31:13 18 40
    7 18 11 6 1 22:8 14 39
    8 18 11 4 3 23:8 15 37
    9 18 10 6 2 22:10 12 36
    10 18 9 7 2 27:13 14 34
    11 18 9 7 2 20:10 10 34
    12 18 10 4 4 19:12 7 34
    13 18 9 6 3 27:17 10 33
    14 18 8 8 2 21:14 7 32
    15 18 8 6 4 31:17 14 30
    16 18 7 9 2 27:15 12 30
    17 18 7 9 2 19:10 9 30
    18 18 7 9 2 21:15 6 30
    19 18 9 3 6 16:13 3 30
    20 18 7 8 3 26:19 7 29
    21 18 8 5 5 25:18 7 29
    22 18 7 7 4 20:18 2 28
    23 18 6 9 3 27:16 11 27
    24 18 6 9 3 20:14 6 27
    25 18 6 9 3 17:13 4 27
    26 18 7 6 5 15:13 2 27
    27 18 6 8 4 18:12 6 26
    28 18 6 7 5 29:24 5 25
    29 18 6 7 5 19:16 3 25
    30 18 6 7 5 19:19 0 25
    31 18 6 6 6 20:17 3 24
    32 18 6 5 7 21:19 2 23
    33 18 5 8 5 18:16 2 23
    34 18 3 10 5 12:14 -2 19
    35 18 3 9 6 19:26 -7 18
    36 18 3 7 8 16:22 -6 16
    37 18 2 8 8 10:18 -8 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 9 5 4 16:13 3 32
    2 18 6 9 3 18:12 6 27
    3 18 7 6 5 20:17 3 27
    4 18 5 10 3 20:16 4 25
    5 18 6 6 6 19:16 3 24
    6 18 5 9 4 12:16 -4 24
    7 18 5 8 5 12:11 1 23
    8 18 6 5 7 16:21 -5 23
    9 18 5 6 7 18:20 -2 21
    10 18 6 3 9 21:28 -7 21
    11 18 3 11 4 14:16 -2 20
    12 18 5 5 8 17:21 -4 20
    13 18 5 5 8 16:21 -5 20
    14 18 4 8 6 14:20 -6 20
    15 18 3 10 5 16:18 -2 19
    16 18 5 4 9 13:18 -5 19
    17 18 4 6 8 12:17 -5 18
    18 18 5 3 10 11:19 -8 18
    19 18 4 5 9 16:19 -3 17
    20 18 2 11 5 19:24 -5 17
    21 18 3 7 8 16:24 -8 16
    22 18 3 7 8 15:25 -10 16
    23 18 3 6 9 14:27 -13 15
    24 18 3 5 10 21:32 -11 14
    25 18 1 10 7 17:29 -12 13
    26 18 2 7 9 12:24 -12 13
    27 18 1 10 7 11:23 -12 13
    28 18 3 4 11 14:30 -16 13
    29 18 2 7 9 11:29 -18 13
    30 18 1 9 8 7:18 -11 12
    31 18 2 5 11 9:28 -19 11
    32 18 2 5 11 11:33 -22 11
    33 18 3 2 13 10:32 -22 11
    34 18 1 7 10 8:21 -13 10
    35 18 1 6 11 15:32 -17 9
    36 18 2 3 13 15:37 -22 9
    37 18 0 8 10 9:26 -17 8

    Sự kiện trận đấu

    Club Almirante Brown đã bất bại 14 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Atletico Rafaela đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Atletico Rafaela đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    Club Almirante Brown wins 1st half in 33% of their matches, Atletico Rafaela in 18% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Ba 2022, 04:00