Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ALMOPOS ARIDEAS vs Anagennisi Karditsa 22/12/2022

ALMOPOS ARIDEAS ARI

Chi tiết trận đấu

Anagennisi Karditsa ANK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
ALMOPOS ARIDEAS ARI

Phỏng đoán

Anagennisi Karditsa ANK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 21%
    1
  • 25%
    x
  • 54%
    2
  • ALMOPOS ARIDEAS ARI

    Chi tiết trận đấu

    Anagennisi Karditsa ANK
    3
    Thẻ vàng
    3
    1
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ALMOPOS ARIDEAS ARI

    Số liệu thống kê H2H

    Anagennisi Karditsa ANK
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 2
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 11/02/24 21:00
    ALMOPOS ARIDEAS ALMOPOS ARIDEAS Anagennisi Karditsa Anagennisi Karditsa
    0 0
    TTG 12/11/23 21:00
    Anagennisi Karditsa Anagennisi Karditsa ALMOPOS ARIDEAS ALMOPOS ARIDEAS
    0 0
    TTG 02/05/23 19:45
    Anagennisi Karditsa Anagennisi Karditsa ALMOPOS ARIDEAS ALMOPOS ARIDEAS
    2 2
    TTG 22/12/22 20:45
    ALMOPOS ARIDEAS ALMOPOS ARIDEAS Anagennisi Karditsa Anagennisi Karditsa
    1 0
    TTG 20/02/22 20:45
    ALMOPOS ARIDEAS ALMOPOS ARIDEAS Anagennisi Karditsa Anagennisi Karditsa
    1 0

    Resultados mais recentes: ALMOPOS ARIDEAS

    Resultados mais recentes: Anagennisi Karditsa

    ALMOPOS ARIDEAS ARI

    Bảng xếp hạng

    Anagennisi Karditsa ANK
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 28 20 4 4 43:13 30 64
    2 27 17 4 6 48:18 30 55
    3 27 15 7 5 40:18 22 52
    4 28 14 7 7 51:33 18 49
    5 28 15 8 5 53:22 31 47
    6 28 13 8 7 34:21 13 41
    7 28 7 15 6 23:17 6 36
    8 28 8 9 11 28:30 -2 33
    9 28 7 12 9 39:41 -2 33
    10 28 9 6 13 38:42 -4 33
    11 28 9 5 14 21:37 -16 32
    12 28 8 7 13 28:32 -4 31
    13 28 7 5 16 17:42 -25 26
    14 28 4 8 16 26:49 -23 20
    15 28 3 1 24 8:82 -74 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 28 20 6 2 62:16 46 66
    2 28 20 5 3 54:21 33 65
    3 28 16 8 4 37:20 17 56
    4 28 14 9 5 38:18 20 51
    5 28 14 6 8 39:25 14 48
    6 28 13 8 7 33:17 16 47
    7 28 11 8 9 36:32 4 41
    8 28 12 6 10 32:29 3 39
    9 28 13 5 10 39:36 3 34
    10 28 8 10 10 27:31 -4 34
    11 28 7 8 13 30:35 -5 29
    12 28 8 5 15 23:37 -14 29
    13 28 4 4 20 17:53 -36 16
    14 28 3 3 22 25:60 -35 12
    15 28 1 1 26 6:68 -62 -11
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 14 11 2 1 28:5 23 35
    2 14 10 2 2 25:7 18 32
    3 13 9 4 0 22:2 20 31
    4 14 9 3 2 22:10 12 30
    5 14 7 6 1 26:11 15 27
    6 14 7 4 3 28:17 11 25
    7 14 7 2 5 19:12 7 23
    8 14 4 8 2 11:6 5 20
    9 14 4 6 4 22:21 1 18
    10 14 5 2 7 17:18 -1 17
    11 14 5 2 7 10:16 -6 17
    12 14 4 4 6 19:16 3 16
    13 14 4 2 8 10:20 -10 14
    14 14 1 5 8 14:26 -12 8
    15 14 1 1 12 2:35 -33 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 13 1 0 35:8 27 40
    2 14 9 3 2 30:9 21 30
    3 14 8 5 1 22:9 13 29
    4 14 9 2 3 27:16 11 29
    5 14 8 4 2 20:11 9 28
    6 14 8 3 3 21:8 13 27
    7 14 7 4 3 18:9 9 25
    8 14 6 3 5 19:15 4 21
    9 14 5 4 5 16:9 7 19
    10 14 5 3 6 18:13 5 18
    11 14 2 8 4 12:16 -4 14
    12 14 4 1 9 10:21 -11 13
    13 14 2 2 10 9:25 -16 8
    14 14 1 3 10 13:26 -13 6
    15 14 0 0 14 2:31 -29 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 14 9 2 3 15:8 7 29
    2 14 8 2 4 27:11 16 26
    3 14 7 3 4 23:16 7 24
    4 13 7 2 4 23:11 12 23
    5 14 6 3 5 18:16 2 21
    6 14 5 3 6 11:17 -6 18
    7 14 4 5 5 12:11 1 17
    8 14 5 2 7 19:26 -7 17
    9 14 3 7 4 12:11 1 16
    10 14 3 6 5 17:20 -3 15
    11 14 3 5 6 11:14 -3 14
    12 14 3 3 8 12:23 -11 12
    13 14 1 7 6 9:18 -9 10
    14 14 2 3 9 7:26 -19 9
    15 14 2 0 12 6:47 -41 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 3 0 32:7 25 36
    2 14 8 4 2 17:8 9 28
    3 14 8 4 2 17:9 8 28
    4 14 7 4 3 19:13 6 25
    5 14 6 4 4 16:9 7 22
    6 14 6 3 5 18:17 1 21
    7 14 6 2 6 15:15 0 20
    8 14 5 5 4 17:17 0 20
    9 14 5 2 7 14:20 -6 17
    10 14 4 4 6 13:16 -3 16
    11 14 4 3 7 12:20 -8 15
    12 14 2 5 7 12:22 -10 11
    13 14 2 2 10 8:28 -20 8
    14 14 2 0 12 12:34 -22 6
    15 14 1 1 12 4:37 -33 4

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Almopos Arideas) và 4-0 (sân của Anagennisi Karditsas 1904).

    Almopos Arideas đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.

    Almopos Arideas đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Khi chơi trên sân nhà, Almopos Arideas đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Mười Hai 2022, 20:45