Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Altay U19 vs Gazisehir Gaziantep FK U19 28/12/2019

Trận đấu tiếp theo Altay U19 - Gazisehir Gaziantep FK U19 on 23/11/2024

Altay U19 ALT

Chi tiết trận đấu

Gazisehir Gaziantep FK U19 GAZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2
Altay U19 ALT

Chi tiết trận đấu

Gazisehir Gaziantep FK U19 GAZ
48 %
Sở hữu bóng
52 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Altay U19 ALT

Số liệu thống kê H2H

Gazisehir Gaziantep FK U19 GAZ
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/05/22 20:00
Gazisehir Gaziantep FK U19 Gazisehir Gaziantep FK U19 Altay U19 Altay U19
3 4
TTG 27/02/22 17:00
Altay U19 Altay U19 Gazisehir Gaziantep FK U19 Gazisehir Gaziantep FK U19
0 3
TTG 28/12/19 19:30
Altay U19 Altay U19 Gazisehir Gaziantep FK U19 Gazisehir Gaziantep FK U19
1 2

Resultados mais recentes: Altay U19

Resultados mais recentes: Gazisehir Gaziantep FK U19

Altay U19 ALT

Bảng xếp hạng

Gazisehir Gaziantep FK U19 GAZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 19 3 3 59:26 33 60
2 26 14 6 6 45:31 14 48
3 25 12 8 5 37:20 17 44
4 25 12 6 7 44:36 8 42
5 25 12 5 8 46:33 13 41
6 23 11 6 6 38:24 14 39
7 26 11 5 10 35:29 6 38
8 26 11 4 11 37:37 0 37
9 26 11 4 11 33:35 -2 37
10 24 9 8 7 34:32 2 35
11 24 9 7 8 34:27 7 34
12 26 7 13 6 34:33 1 34
13 26 9 6 11 29:25 4 33
14 25 10 3 12 43:45 -2 33
15 25 8 7 10 36:37 -1 31
16 24 5 8 11 24:34 -10 23
17 34 4 4 26 18:82 -64 16
18 25 2 5 18 19:59 -40 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 39:14 25 34
2 12 9 2 1 27:7 20 29
3 13 9 1 3 28:14 14 28
4 13 9 0 4 24:17 7 27
5 12 7 4 1 22:8 14 25
6 13 7 4 2 26:13 13 25
7 13 7 4 2 22:13 9 25
8 10 8 0 2 27:6 21 24
9 14 6 6 2 24:15 9 24
10 12 6 5 1 23:11 12 23
11 12 6 2 4 18:10 8 20
12 13 6 2 5 17:15 2 20
13 13 4 6 3 20:19 1 18
14 13 4 6 3 13:12 1 18
15 12 5 2 5 23:14 9 17
16 12 4 2 6 14:14 0 14
17 17 2 3 12 8:34 -26 9
18 13 1 4 8 9:25 -16 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 2 2 20:12 8 26
2 13 5 5 3 17:17 0 20
3 14 5 4 5 15:11 4 19
4 13 5 3 5 18:14 4 18
5 11 5 2 4 14:13 1 17
6 12 5 2 5 18:23 -5 17
7 13 5 1 7 24:25 -1 16
8 13 5 1 7 20:31 -11 16
9 13 3 6 4 10:13 -3 15
10 13 3 6 4 11:18 -7 15
11 12 3 5 4 16:17 -1 14
12 13 4 0 9 11:22 -11 12
13 13 2 4 7 13:20 -7 10
14 12 1 7 4 10:18 -8 10
15 13 2 2 9 13:26 -13 8
16 17 2 1 14 10:48 -38 7
17 11 1 2 8 11:22 -11 5
18 12 1 1 10 10:34 -24 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2019, 19:30