Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Amagaju vs Marines FC 21/04/2019

Trận đấu tiếp theo Marines FC - Amagaju on 15/03/2025

Amagaju AMA

Chi tiết trận đấu

Marines FC MGI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Amagaju AMA

Số liệu thống kê H2H

Marines FC MGI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/12/24 21:00
Amagaju Amagaju Marines FC Marines FC
2 1
TTG 29/03/24 21:00
Amagaju Amagaju Marines FC Marines FC
1 0
TTG 04/11/23 21:00
Marines FC Marines FC Amagaju Amagaju
1 0
TTG 22/04/19 21:30
Amagaju Amagaju Marines FC Marines FC
0 1
TTG 21/04/19 21:30
Amagaju Amagaju Marines FC Marines FC
0 0

Resultados mais recentes: Amagaju

Resultados mais recentes: Marines FC

Amagaju AMA

Bảng xếp hạng

Marines FC MGI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 30:10 20 41
Gasogi United
2 18 11 4 3 22:11 11 37
Cảnh sát Rwanda
3 19 10 3 6 20:17 3 33
Kiyovu
4 19 8 6 5 20:14 6 30
Etincelles
5 18 7 7 4 24:14 10 28
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
6 19 7 6 6 16:20 -4 27
Bugesera
7 19 6 8 5 16:13 3 26
Muhazi United FC
8 18 6 6 6 20:21 -1 24
Rayon Sports
9 19 5 8 6 23:20 3 23
Mukura Victory Sports
10 19 5 8 6 11:12 -1 23
Gorilla
11 19 6 5 8 19:25 -6 23
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
12 19 5 7 7 15:15 0 22
Rutsiro
13 19 6 4 9 22:29 -7 22
Đội bóng Vision FC (Rwa)
14 19 3 9 7 16:20 -4 18
Gasogi United
15 19 4 3 12 20:37 -17 15
Hiệp hội Thể thao Kigali
16 19 3 3 13 18:34 -16 12
Marines FC
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 10:4 6 21
Bugesera
2 10 6 2 2 14:6 8 20
Etincelles
3 8 6 2 0 14:4 10 20
Amagaju
4 9 5 4 0 15:5 10 19
Gasogi United
5 11 5 4 2 11:4 7 19
Rayon Sports
6 9 5 3 1 21:8 13 18
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
7 9 5 1 3 17:12 5 16
Đội bóng Vision FC (Rwa)
8 9 5 1 3 8:7 1 16
Kiyovu
9 9 3 3 3 6:4 2 12
Muhazi United FC
10 9 3 3 3 12:10 2 12
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
11 10 3 3 4 10:12 -2 12
Gorilla
12 11 4 0 7 16:19 -3 12
Cảnh sát Rwanda
13 8 2 4 2 5:4 1 10
Đội bóng Vision FC (Rwa)
14 10 2 3 5 11:15 -4 9
Gasogi United
15 9 1 4 4 5:8 -3 7
Gasogi United
16 9 0 6 3 6:9 -3 6
Cảnh sát Rwanda
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 15:5 10 22
Cảnh sát Rwanda
2 10 5 2 3 8:7 1 17
Cảnh sát Rwanda
3 10 5 2 3 12:10 2 17
Rayon Sports
4 10 5 2 3 17:11 6 17
Mukura Victory Sports
5 10 3 5 2 10:9 1 14
Mukura Victory Sports
6 11 3 4 4 6:8 -2 13
Gorilla
7 9 3 3 3 8:11 -3 12
Rayon Sports
8 10 2 5 3 11:12 -1 11
Muhazi United FC
9 9 3 2 4 9:13 -4 11
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
10 9 2 4 3 6:8 -2 10
Rutsiro
11 9 2 4 3 3:6 -3 10
Bugesera
12 10 1 3 6 5:17 -12 6
Etincelles
13 9 1 3 5 6:16 -10 6
Rayon Sports
14 8 0 3 5 4:11 -7 3
Rutsiro
15 8 0 3 5 4:18 -14 3
Hiệp hội Thể thao Kigali
16 9 1 0 8 7:19 -12 3
Marines FC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2019, 21:30