Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Amagaju vs Mukura Victory Sports 01/05/2019

Trận đấu tiếp theo Mukura Victory Sports - Amagaju on 08/12/2024

Amagaju AMA

Chi tiết trận đấu

Mukura Victory Sports MUK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Amagaju AMA

Chi tiết trận đấu

Mukura Victory Sports MUK
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Amagaju AMA

Số liệu thống kê H2H

Mukura Victory Sports MUK
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/01/24 21:00
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports Amagaju Amagaju
3 2
TTG 20/08/23 21:00
Amagaju Amagaju Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
1 1
TTG 01/05/19 21:30
Amagaju Amagaju Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
1 1
TTG 27/01/19 21:30
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports Amagaju Amagaju
2 1
TTG 20/07/18 21:30
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports Amagaju Amagaju
1 0

Resultados mais recentes: Amagaju

Resultados mais recentes: Mukura Victory Sports

Amagaju AMA

Bảng xếp hạng

Mukura Victory Sports MUK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 3 4 53:14 39 72
2 30 20 5 5 47:17 30 65
3 30 17 8 5 38:22 16 59
4 30 15 5 10 45:33 12 50
5 30 12 7 11 31:21 10 43
6 30 11 7 12 33:41 -8 40
7 30 9 12 9 38:30 8 39
8 30 11 4 15 25:29 -4 37
9 30 9 9 12 41:41 0 36
10 30 10 6 14 26:38 -12 36
11 30 8 11 11 20:24 -4 35
12 30 8 11 11 30:42 -12 35
13 30 8 10 12 28:35 -7 34
14 30 8 7 15 20:43 -23 31
15 30 6 9 15 17:38 -21 27
16 30 5 6 19 22:46 -24 21
  • Champions League Qualification
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 28:4 24 39
2 15 11 2 2 24:7 17 35
3 15 10 2 3 19:12 7 32
4 15 10 1 4 32:17 15 31
5 15 9 4 2 26:14 12 31
6 15 9 3 3 20:12 8 30
7 15 8 5 2 19:9 10 29
8 15 8 3 4 28:16 12 27
9 15 8 2 5 17:12 5 26
10 15 7 4 4 15:13 2 25
11 15 6 6 3 12:8 4 24
12 15 6 5 4 18:12 6 23
13 15 5 8 2 12:13 -1 23
14 15 5 6 4 16:17 -1 21
15 15 5 5 5 17:16 1 20
16 15 2 4 9 9:20 -11 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 25:10 15 33
2 15 9 3 3 23:10 13 30
3 15 8 5 2 18:10 8 29
4 15 5 4 6 13:16 -3 19
5 15 5 2 8 15:29 -14 17
6 15 3 5 7 14:25 -11 14
7 15 3 5 7 11:19 -8 14
8 15 4 2 9 12:12 0 14
9 15 1 9 5 10:14 -4 12
10 15 3 2 10 8:17 -9 11
11 15 2 5 8 8:16 -8 11
12 15 3 2 10 13:26 -13 11
13 15 1 3 11 5:30 -25 6
14 15 0 5 10 15:27 -12 5
15 15 1 1 13 5:25 -20 4
16 15 0 4 11 7:26 -19 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2019, 21:30